1. Xem ngày làm nhà tuổi Tân Mùi cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Tân Mùi với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Tân Mùi (1991) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1991 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Tân Mùi phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Tân Mùi làm nhà năm 2036 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Tân Mùi phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Tân Mùi 1991 năm 2036 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Tân Mùi trong tháng 5 năm 2036 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2036 tuổi Tân Mùi, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 5/2036 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Tân Mùi rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Tân Mùi theo tháng 5 năm 2036, sửa nhà tuổi Tân Mùi trong tháng 5 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 5/2036 hợp tuổi Tân Mùi,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Tân Mùi 1991, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Tân Mùi trong tháng 5/2036.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1991 tháng 5/2036:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2036

Thứ năm
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (6/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2036

Thứ bảy
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (8/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/5/2036

Chủ nhật
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (9/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/5/2036

Thứ tư
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (12/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2036

Thứ bảy
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (15/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2036

Thứ ba
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (18/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2036

Thứ năm
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (20/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2036

Thứ sáu
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (21/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2036

Chủ nhật
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (23/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/5/2036

Thứ hai
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (24/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2036

Thứ năm
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (27/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2036

Chủ nhật
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (30/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2036

  • Thứ năm, ngày 1/5/2036

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (6/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 3/5/2036

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (8/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/5/2036

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (9/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 7/5/2036

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (12/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/5/2036

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (15/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 13/5/2036

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (18/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/5/2036

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (20/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/5/2036

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (21/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/5/2036

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (23/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 19/5/2036

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (24/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/5/2036

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (27/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/5/2036

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (30/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2036

Thứ sáu
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (7/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/5/2036

Thứ hai
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (10/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2036

Thứ năm
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (13/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2036

Chủ nhật
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (16/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/5/2036

Thứ hai
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (17/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2036

Thứ tư
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (19/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2036

Thứ bảy
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (22/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2036

Thứ ba
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (25/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2036

Thứ sáu
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (28/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/5/2036

Thứ bảy
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (29/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2036

Thứ ba
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (2/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2036

Thứ năm
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (4/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2036

Thứ sáu
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (5/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2036

  • Thứ hai, ngày 5/5/2036

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (10/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 8/5/2036

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (13/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/5/2036

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (16/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 12/5/2036

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (17/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 14/5/2036

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (19/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/5/2036

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (22/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 20/5/2036

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (25/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/5/2036

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (28/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/5/2036

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (29/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 27/5/2036

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (2/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 29/5/2036

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (4/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/5/2036

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (5/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 5/ 2036:

 

Ngày 1 tháng 5

 

 

Ngày 2 tháng 5

 

 

Ngày 3 tháng 5

 

 

Ngày 4 tháng 5

 

 

Ngày 5 tháng 5

 

 

Ngày 6 tháng 5

 

 

Ngày 7 tháng 5

 

 

Ngày 8 tháng 5

 

 

 

Ngày 9 tháng 5

 

 

 

Ngày 10 tháng 5

 

 

Ngày 11 tháng 5

 

 

Ngày 12 tháng 5

 

 

Ngày 13 tháng 5

 

 

Ngày 14 tháng 5

 

 

Ngày 15 tháng 5

 

 

Ngày 16 tháng 5

 

 

Ngày 17 tháng 5

 

 

Ngày 18 tháng 5

 

 

Ngày 19 tháng 5

 

 

Ngày 20 tháng 5

 

 

Ngày 21 tháng 5

 

 

Ngày 22 tháng 5

 

 

Ngày 23 tháng 5

 

 

Ngày 24 tháng 5

 

 

Ngày 25 tháng 5

 

 

Ngày 26 tháng 5

 

 

Ngày 27 tháng 5

 

 

Ngày 28 tháng 5

 

 

Ngày 29 tháng 5

 

 

Ngày 30 tháng 5

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Tân Mùi trong tháng 5/2036 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Tân Mùi:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 5 năm 2036 hợp tuổi 1991 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải