1. Xem ngày làm nhà tuổi Nhâm Dần cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Nhâm Dần với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Nhâm Dần (1962) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1962 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Nhâm Dần phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Nhâm Dần làm nhà năm 2033 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Nhâm Dần phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Nhâm Dần 1962 năm 2033 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Nhâm Dần trong tháng 5 năm 2033 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2033 tuổi Nhâm Dần, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 5/2033 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Nhâm Dần rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Nhâm Dần theo tháng 5 năm 2033, sửa nhà tuổi Nhâm Dần trong tháng 5 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 5/2033 hợp tuổi Nhâm Dần,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Nhâm Dần 1962, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Nhâm Dần trong tháng 5/2033.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1962 tháng 5/2033:

 

 

 

1962

1962 (năm Nhâm Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch Kim ( Bạch kim)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2033

Chủ nhật
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (3/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2033

Thứ hai
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (4/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2033

Thứ năm
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (7/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/5/2033

Thứ bảy
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (9/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2033

Chủ nhật
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (10/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/5/2033

Thứ tư
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (13/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2033

Thứ bảy
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (16/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2033

Thứ ba
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (19/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2033

Thứ năm
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (21/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2033

Thứ sáu
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (22/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2033

Thứ hai
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (25/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2033

Thứ năm
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (28/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2033

  • Chủ nhật, ngày 1/5/2033

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (3/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 2/5/2033

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (4/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/5/2033

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (7/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/5/2033

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (9/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/5/2033

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (10/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/5/2033

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (13/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/5/2033

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (16/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/5/2033

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (19/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/5/2033

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (21/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/5/2033

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (22/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/5/2033

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (25/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/5/2033

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (28/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2033

Thứ ba
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (5/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2033

Thứ tư
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (6/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2033

Thứ sáu
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (8/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2033

Thứ hai
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (11/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2033

Thứ năm
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (14/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2033

Chủ nhật
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (17/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2033

Thứ hai
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (18/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2033

Thứ tư
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (20/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2033

Thứ bảy
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (23/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2033

Thứ ba
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (26/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2033

Thứ sáu
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (29/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2033

Thứ bảy
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (1/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2033

Thứ ba
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (4/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2033

  • Thứ tư, ngày 4/5/2033

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (6/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/5/2033

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (8/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/5/2033

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (11/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 12/5/2033

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (14/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/5/2033

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (17/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 16/5/2033

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (18/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 18/5/2033

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (20/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/5/2033

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (23/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 24/5/2033

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (26/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/5/2033

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (29/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/5/2033

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (1/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 31/5/2033

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (4/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 5/ 2033:

 

Ngày 1 tháng 5

 

 

Ngày 2 tháng 5

 

 

Ngày 3 tháng 5

 

 

Ngày 4 tháng 5

 

 

Ngày 5 tháng 5

 

 

Ngày 6 tháng 5

 

 

Ngày 7 tháng 5

 

 

Ngày 8 tháng 5

 

 

 

Ngày 9 tháng 5

 

 

 

Ngày 10 tháng 5

 

 

Ngày 11 tháng 5

 

 

Ngày 12 tháng 5

 

 

Ngày 13 tháng 5

 

 

Ngày 14 tháng 5

 

 

Ngày 15 tháng 5

 

 

Ngày 16 tháng 5

 

 

Ngày 17 tháng 5

 

 

Ngày 18 tháng 5

 

 

Ngày 19 tháng 5

 

 

Ngày 20 tháng 5

 

 

Ngày 21 tháng 5

 

 

Ngày 22 tháng 5

 

 

Ngày 23 tháng 5

 

 

Ngày 24 tháng 5

 

 

Ngày 25 tháng 5

 

 

Ngày 26 tháng 5

 

 

Ngày 27 tháng 5

 

 

Ngày 28 tháng 5

 

 

Ngày 29 tháng 5

 

 

Ngày 30 tháng 5

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Nhâm Dần trong tháng 5/2033 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Nhâm Dần:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 5 năm 2033 hợp tuổi 1962 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải