1. Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Thân cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Thân với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Giáp Thân (2004) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 2004 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Thân phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Giáp Thân làm nhà năm 2044 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Giáp Thân phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Thân 2004 năm 2044 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Giáp Thân trong tháng 4 năm 2044 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2044 tuổi Giáp Thân, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 4/2044 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Giáp Thân rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Giáp Thân theo tháng 4 năm 2044, sửa nhà tuổi Giáp Thân trong tháng 4 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 4/2044 hợp tuổi Giáp Thân,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Giáp Thân 2004, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Giáp Thân trong tháng 4/2044.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 2004 tháng 4/2044:

 

 

 

2004

2004 (năm Giáp Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Tuyền trung Thủy ( Nước trong khe)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2044

Chủ nhật
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (6/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2044

Thứ tư
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (9/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/4/2044

Thứ hai
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (14/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/4/2044

Thứ sáu
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (18/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2044

Thứ hai
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (21/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2044

Thứ bảy
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (26/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2044

Thứ tư
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (30/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2044

Thứ năm
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (1/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2044

Thứ bảy
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (3/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2044

  • Chủ nhật, ngày 3/4/2044

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (6/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/4/2044

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (9/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/4/2044

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (14/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/4/2044

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (18/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/4/2044

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (21/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/4/2044

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (26/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 27/4/2044

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (30/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/4/2044

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (1/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/4/2044

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (3/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2044

Thứ sáu
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (4/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2044

Thứ bảy
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (5/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2044

Thứ hai
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (7/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2044

Thứ ba
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (8/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2044

Thứ năm
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (10/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2044

Thứ sáu
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (11/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2044

Chủ nhật
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (13/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2044

Thứ tư
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (16/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2044

Thứ năm
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (17/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2044

Thứ bảy
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (19/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2044

Chủ nhật
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (20/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2044

Thứ ba
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (22/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2044

Thứ tư
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (23/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2044

Thứ sáu
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (25/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2044

Thứ hai
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (28/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2044

Thứ ba
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (29/3/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2044

Thứ sáu
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (2/4/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2044

  • Thứ bảy, ngày 2/4/2044

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (5/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 4/4/2044

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (7/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 5/4/2044

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (8/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 7/4/2044

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (10/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/4/2044

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (11/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/4/2044

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (13/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/4/2044

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (16/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/4/2044

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (17/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/4/2044

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (19/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/4/2044

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (20/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 19/4/2044

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (22/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/4/2044

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (23/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/4/2044

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (25/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/4/2044

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (28/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/4/2044

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Tý (29/3/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/4/2044

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Tý (2/4/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 4/ 2044:

 

Ngày 1 tháng 4

 

 

Ngày 2 tháng 4

 

 

Ngày 3 tháng 4

 

 

Ngày 4 tháng 4

 

 

Ngày 5 tháng 4

 

 

Ngày 6 tháng 4

 

 

Ngày 7 tháng 4

 

 

Ngày 8 tháng 4

 

 

 

Ngày 9 tháng 4

 

 

 

Ngày 10 tháng 4

 

 

Ngày 11 tháng 4

 

 

Ngày 12 tháng 4

 

 

Ngày 13 tháng 4

 

 

Ngày 14 tháng 4

 

 

Ngày 15 tháng 4

 

 

Ngày 16 tháng 4

 

 

Ngày 17 tháng 4

 

 

Ngày 18 tháng 4

 

 

Ngày 19 tháng 4

 

 

Ngày 20 tháng 4

 

 

Ngày 21 tháng 4

 

 

Ngày 22 tháng 4

 

 

Ngày 23 tháng 4

 

 

Ngày 24 tháng 4

 

 

Ngày 25 tháng 4

 

 

Ngày 26 tháng 4

 

 

Ngày 27 tháng 4

 

 

Ngày 28 tháng 4

 

 

Ngày 29 tháng 4

 

 

Ngày 30 tháng 4

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Giáp Thân trong tháng 4/2044 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Giáp Thân:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 4 năm 2044 hợp tuổi 2004 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải