1. Xem ngày làm nhà tuổi Ất Tỵ cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Ất Tỵ với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Ất Tỵ (1965) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1965 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Ất Tỵ phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Ất Tỵ làm nhà năm 2039 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Ất Tỵ phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Ất Tỵ 1965 năm 2039 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Ất Tỵ trong tháng 4 năm 2039 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2039 tuổi Ất Tỵ, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 4/2039 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Ất Tỵ rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Ất Tỵ theo tháng 4 năm 2039, sửa nhà tuổi Ất Tỵ trong tháng 4 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 4/2039 hợp tuổi Ất Tỵ,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Ất Tỵ 1965, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Ất Tỵ trong tháng 4/2039.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1965 tháng 4/2039:

 

 

 

1965

1965 (năm Ất Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2039

Thứ bảy
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (9/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/4/2039

Chủ nhật
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (10/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2039

Thứ tư
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (13/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/4/2039

Thứ bảy
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (16/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2039

Thứ năm
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (21/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/4/2039

Thứ hai
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (25/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2039

Thứ năm
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (28/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2039

Thứ hai
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (3/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/4/2039

Thứ năm
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (6/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2039

Thứ bảy
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (8/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2039

  • Thứ bảy, ngày 2/4/2039

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (9/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/4/2039

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (10/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/4/2039

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (13/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/4/2039

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (16/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 14/4/2039

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (21/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 18/4/2039

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (25/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 21/4/2039

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (28/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 25/4/2039

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (3/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/4/2039

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (6/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/4/2039

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (8/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2039

Thứ sáu
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (8/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2039

Thứ hai
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (11/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2039

Thứ ba
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (12/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2039

Thứ năm
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (14/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2039

Thứ sáu
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (15/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2039

Chủ nhật
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (17/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2039

Thứ hai
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (18/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2039

Thứ tư
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (20/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2039

Thứ bảy
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (23/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2039

Chủ nhật
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (24/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2039

Thứ ba
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (26/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2039

Thứ tư
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (27/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2039

Thứ sáu
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (29/3/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2039

Thứ bảy
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (1/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2039

Thứ ba
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (4/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2039

Thứ tư
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (5/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2039

Thứ sáu
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (7/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2039

  • Thứ hai, ngày 4/4/2039

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (11/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 5/4/2039

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (12/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/4/2039

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (14/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/4/2039

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (15/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/4/2039

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (17/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/4/2039

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (18/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/4/2039

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (20/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/4/2039

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (23/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/4/2039

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (24/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/4/2039

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (26/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/4/2039

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (27/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/4/2039

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi (29/3/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/4/2039

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (1/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/4/2039

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (4/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 27/4/2039

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (5/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/4/2039

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (7/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 4/ 2039:

 

Ngày 1 tháng 4

 

 

Ngày 2 tháng 4

 

 

Ngày 3 tháng 4

 

 

Ngày 4 tháng 4

 

 

Ngày 5 tháng 4

 

 

Ngày 6 tháng 4

 

 

Ngày 7 tháng 4

 

 

Ngày 8 tháng 4

 

 

 

Ngày 9 tháng 4

 

 

 

Ngày 10 tháng 4

 

 

Ngày 11 tháng 4

 

 

Ngày 12 tháng 4

 

 

Ngày 13 tháng 4

 

 

Ngày 14 tháng 4

 

 

Ngày 15 tháng 4

 

 

Ngày 16 tháng 4

 

 

Ngày 17 tháng 4

 

 

Ngày 18 tháng 4

 

 

Ngày 19 tháng 4

 

 

Ngày 20 tháng 4

 

 

Ngày 21 tháng 4

 

 

Ngày 22 tháng 4

 

 

Ngày 23 tháng 4

 

 

Ngày 24 tháng 4

 

 

Ngày 25 tháng 4

 

 

Ngày 26 tháng 4

 

 

Ngày 27 tháng 4

 

 

Ngày 28 tháng 4

 

 

Ngày 29 tháng 4

 

 

Ngày 30 tháng 4

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Ất Tỵ trong tháng 4/2039 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Ất Tỵ:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 4 năm 2039 hợp tuổi 1965 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải