1. Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Giáp Tuất (1994) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1994 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Giáp Tuất làm nhà năm 2035 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Giáp Tuất phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất 1994 năm 2035 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất trong tháng 4 năm 2035 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2035 tuổi Giáp Tuất, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 4/2035 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Giáp Tuất rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Giáp Tuất theo tháng 4 năm 2035, sửa nhà tuổi Giáp Tuất trong tháng 4 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 4/2035 hợp tuổi Giáp Tuất,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Giáp Tuất 1994, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Giáp Tuất trong tháng 4/2035.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1994 tháng 4/2035:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2035

Thứ hai
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (24/2/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/4/2035

Thứ ba
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (25/2/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2035

Thứ tư
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (26/2/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/4/2035

Thứ tư
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (4/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/4/2035

Chủ nhật
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (8/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2035

Thứ tư
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (11/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2035

Thứ bảy
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (14/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2035

Thứ hai
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (16/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2035

Thứ ba
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (17/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/4/2035

Thứ sáu
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (20/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2035

Thứ hai
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (23/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2035

  • Thứ hai, ngày 2/4/2035

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (24/2/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 3/4/2035

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (25/2/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 4/4/2035

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (26/2/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/4/2035

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (4/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/4/2035

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (8/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 18/4/2035

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (11/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/4/2035

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (14/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/4/2035

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (16/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 24/4/2035

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (17/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/4/2035

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (20/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 30/4/2035

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (23/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2035

Thứ năm
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (27/2/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2035

Thứ sáu
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (28/2/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2035

Thứ bảy
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (29/2/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2035

Chủ nhật
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (1/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2035

Thứ ba
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (3/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2035

Thứ sáu
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (6/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2035

Thứ bảy
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (7/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2035

Thứ hai
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (9/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2035

Thứ ba
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (10/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2035

Thứ năm
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (12/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2035

Thứ sáu
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (13/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2035

Chủ nhật
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (15/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2035

Thứ tư
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (18/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2035

Thứ năm
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (19/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2035

Thứ bảy
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (21/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2035

Chủ nhật
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (22/3/2035 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2035

  • Thứ sáu, ngày 6/4/2035

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (28/2/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/4/2035

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Mão (29/2/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/4/2035

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (1/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/4/2035

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (3/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/4/2035

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (6/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/4/2035

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (7/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/4/2035

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (9/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/4/2035

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (10/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 19/4/2035

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (12/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/4/2035

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (13/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/4/2035

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (15/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/4/2035

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (18/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/4/2035

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (19/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/4/2035

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (21/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/4/2035

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão (22/3/2035 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 4/ 2035:

 

Ngày 1 tháng 4

 

 

Ngày 2 tháng 4

 

 

Ngày 3 tháng 4

 

 

Ngày 4 tháng 4

 

 

Ngày 5 tháng 4

 

 

Ngày 6 tháng 4

 

 

Ngày 7 tháng 4

 

 

Ngày 8 tháng 4

 

 

 

Ngày 9 tháng 4

 

 

 

Ngày 10 tháng 4

 

 

Ngày 11 tháng 4

 

 

Ngày 12 tháng 4

 

 

Ngày 13 tháng 4

 

 

Ngày 14 tháng 4

 

 

Ngày 15 tháng 4

 

 

Ngày 16 tháng 4

 

 

Ngày 17 tháng 4

 

 

Ngày 18 tháng 4

 

 

Ngày 19 tháng 4

 

 

Ngày 20 tháng 4

 

 

Ngày 21 tháng 4

 

 

Ngày 22 tháng 4

 

 

Ngày 23 tháng 4

 

 

Ngày 24 tháng 4

 

 

Ngày 25 tháng 4

 

 

Ngày 26 tháng 4

 

 

Ngày 27 tháng 4

 

 

Ngày 28 tháng 4

 

 

Ngày 29 tháng 4

 

 

Ngày 30 tháng 4

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Giáp Tuất trong tháng 4/2035 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Giáp Tuất:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 4 năm 2035 hợp tuổi 1994 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải