1. Xem ngày làm nhà tuổi Bính Ngọ cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Bính Ngọ với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Bính Ngọ (1966) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1966 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Bính Ngọ phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Bính Ngọ làm nhà năm 2034 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Bính Ngọ phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Bính Ngọ 1966 năm 2034 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Bính Ngọ trong tháng 4 năm 2034 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2034 tuổi Bính Ngọ, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 4/2034 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Bính Ngọ rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Bính Ngọ theo tháng 4 năm 2034, sửa nhà tuổi Bính Ngọ trong tháng 4 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 4/2034 hợp tuổi Bính Ngọ,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Bính Ngọ 1966, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Bính Ngọ trong tháng 4/2034.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1966 tháng 4/2034:

 

 

 

1966

1966 (năm Bính Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2034

Thứ ba
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (16/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/4/2034

Thứ sáu
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (19/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/4/2034

Thứ bảy
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (20/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2034

Chủ nhật
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (21/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2034

Chủ nhật
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (28/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/4/2034

Thứ năm
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (2/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2034

Chủ nhật
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (5/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2034

Thứ tư
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (8/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/4/2034

Thứ sáu
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (10/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2034

Thứ bảy
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (11/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/4/2034

  • Thứ ba, ngày 4/4/2034

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (16/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/4/2034

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (19/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/4/2034

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (20/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/4/2034

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (21/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/4/2034

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (28/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 20/4/2034

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (2/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/4/2034

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (5/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/4/2034

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (8/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/4/2034

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (10/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/4/2034

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (11/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2034

Thứ bảy
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (13/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2034

Chủ nhật
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (14/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2034

Thứ tư
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (17/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2034

Thứ hai
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (22/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2034

Thứ ba
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (23/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2034

Thứ tư
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (24/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/4/2034

Thứ năm
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (25/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2034

Thứ sáu
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (26/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2034

Thứ hai
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (29/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2034

Thứ tư
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (1/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2034

Thứ sáu
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (3/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/4/2034

Thứ bảy
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (4/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2034

Thứ hai
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (6/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/4/2034

Thứ ba
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (7/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2034

Thứ năm
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (9/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2034

Chủ nhật
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (12/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2034

  • Chủ nhật, ngày 2/4/2034

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (14/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 5/4/2034

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (17/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/4/2034

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (22/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 11/4/2034

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (23/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 12/4/2034

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (24/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/4/2034

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (25/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/4/2034

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (26/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/4/2034

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (29/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/4/2034

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (1/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/4/2034

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (3/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/4/2034

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (4/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 24/4/2034

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (6/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/4/2034

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (7/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/4/2034

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (9/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/4/2034

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (12/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 4/ 2034:

 

Ngày 1 tháng 4

 

 

Ngày 2 tháng 4

 

 

Ngày 3 tháng 4

 

 

Ngày 4 tháng 4

 

 

Ngày 5 tháng 4

 

 

Ngày 6 tháng 4

 

 

Ngày 7 tháng 4

 

 

Ngày 8 tháng 4

 

 

 

Ngày 9 tháng 4

 

 

 

Ngày 10 tháng 4

 

 

Ngày 11 tháng 4

 

 

Ngày 12 tháng 4

 

 

Ngày 13 tháng 4

 

 

Ngày 14 tháng 4

 

 

Ngày 15 tháng 4

 

 

Ngày 16 tháng 4

 

 

Ngày 17 tháng 4

 

 

Ngày 18 tháng 4

 

 

Ngày 19 tháng 4

 

 

Ngày 20 tháng 4

 

 

Ngày 21 tháng 4

 

 

Ngày 22 tháng 4

 

 

Ngày 23 tháng 4

 

 

Ngày 24 tháng 4

 

 

Ngày 25 tháng 4

 

 

Ngày 26 tháng 4

 

 

Ngày 27 tháng 4

 

 

Ngày 28 tháng 4

 

 

Ngày 29 tháng 4

 

 

Ngày 30 tháng 4

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Bính Ngọ trong tháng 4/2034 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Bính Ngọ:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 4 năm 2034 hợp tuổi 1966 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải