1. Xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Đinh Mùi (1967) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1967 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Đinh Mùi làm nhà năm 2041 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Đinh Mùi phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi 1967 năm 2041 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi trong tháng 3 năm 2041 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2041 tuổi Đinh Mùi, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 3/2041 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Đinh Mùi rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Đinh Mùi theo tháng 3 năm 2041, sửa nhà tuổi Đinh Mùi trong tháng 3 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 3/2041 hợp tuổi Đinh Mùi,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Đinh Mùi 1967, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Đinh Mùi trong tháng 3/2041.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1967 tháng 3/2041:

 

 

 

1967

1967 (năm Đinh Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2041

Thứ bảy
2
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (1/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/3/2041

Chủ nhật
3
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (2/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/3/2041

Chủ nhật
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (9/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/3/2041

Thứ tư
13
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (12/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/3/2041

Thứ năm
14
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (13/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/3/2041

Thứ sáu
15
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (14/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/3/2041

Thứ sáu
22
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (21/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/3/2041

Thứ hai
25
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (24/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/3/2041

Thứ ba
26
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (25/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/3/2041

Thứ tư
27
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (26/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/3/2041

  • Thứ bảy, ngày 2/3/2041

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (1/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/3/2041

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (2/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/3/2041

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (9/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 13/3/2041

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (12/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/3/2041

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (13/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/3/2041

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (14/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/3/2041

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (21/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 25/3/2041

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (24/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/3/2041

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (25/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 27/3/2041

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (26/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2041

Thứ sáu
1
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (29/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/3/2041

Thứ hai
4
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (3/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/3/2041

Thứ ba
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (4/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/3/2041

Thứ tư
6
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (5/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/3/2041

Thứ năm
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (6/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/3/2041

Thứ sáu
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (7/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/3/2041

Thứ hai
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (10/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/3/2041

Thứ bảy
16
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (15/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/3/2041

Chủ nhật
17
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (16/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/3/2041

Thứ hai
18
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (17/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/3/2041

Thứ ba
19
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (18/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/3/2041

Thứ tư
20
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (19/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/3/2041

Thứ bảy
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (22/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/3/2041

Thứ năm
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (27/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/3/2041

Thứ sáu
29
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (28/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/3/2041

Thứ bảy
30
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (29/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/3/2041

Chủ nhật
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (30/2/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/3/2041

  • Thứ hai, ngày 4/3/2041

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (3/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 5/3/2041

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (4/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/3/2041

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (5/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/3/2041

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (6/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/3/2041

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (7/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/3/2041

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (10/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/3/2041

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (15/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/3/2041

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (16/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/3/2041

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (17/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/3/2041

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (18/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/3/2041

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (19/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/3/2041

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (22/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/3/2041

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (27/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/3/2041

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (28/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/3/2041

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (29/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/3/2041

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Dậu (30/2/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 3/ 2041:

 

Ngày 1 tháng 3

 

 

Ngày 2 tháng 3

 

 

Ngày 3 tháng 3

 

 

Ngày 4 tháng 3

 

 

Ngày 5 tháng 3

 

 

Ngày 6 tháng 3

 

 

Ngày 7 tháng 3

 

 

Ngày 8 tháng 3

 

 

 

Ngày 9 tháng 3

 

 

 

Ngày 10 tháng 3

 

 

Ngày 11 tháng 3

 

 

Ngày 12 tháng 3

 

 

Ngày 13 tháng 3

 

 

Ngày 14 tháng 3

 

 

Ngày 15 tháng 3

 

 

Ngày 16 tháng 3

 

 

Ngày 17 tháng 3

 

 

Ngày 18 tháng 3

 

 

Ngày 19 tháng 3

 

 

Ngày 20 tháng 3

 

 

Ngày 21 tháng 3

 

 

Ngày 22 tháng 3

 

 

Ngày 23 tháng 3

 

 

Ngày 24 tháng 3

 

 

Ngày 25 tháng 3

 

 

Ngày 26 tháng 3

 

 

Ngày 27 tháng 3

 

 

Ngày 28 tháng 3

 

 

Ngày 29 tháng 3

 

 

Ngày 30 tháng 3

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Đinh Mùi trong tháng 3/2041 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Đinh Mùi:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 3 năm 2041 hợp tuổi 1967 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải