1. Xem ngày làm nhà tuổi Ất Mão cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Ất Mão với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Ất Mão (1975) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1975 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Ất Mão phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Ất Mão làm nhà năm 2033 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Ất Mão phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Ất Mão 1975 năm 2033 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Ất Mão trong tháng 3 năm 2033 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2033 tuổi Ất Mão, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 3/2033 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Ất Mão rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Ất Mão theo tháng 3 năm 2033, sửa nhà tuổi Ất Mão trong tháng 3 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 3/2033 hợp tuổi Ất Mão,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Ất Mão 1975, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Ất Mão trong tháng 3/2033.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1975 tháng 3/2033:

 

 

 

1975

1975 (năm Ất Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2033

Thứ sáu
4
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (4/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/3/2033

Thứ hai
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (7/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/3/2033

Thứ ba
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (8/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/3/2033

Thứ tư
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (9/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/3/2033

Thứ tư
16
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (16/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/3/2033

Thứ bảy
19
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (19/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/3/2033

Chủ nhật
20
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (20/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/3/2033

Thứ hai
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (21/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/3/2033

Thứ hai
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (28/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/3/2033

  • Thứ sáu, ngày 4/3/2033

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (4/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 7/3/2033

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (7/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/3/2033

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (8/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 9/3/2033

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (9/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/3/2033

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (16/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/3/2033

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (19/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/3/2033

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (20/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 21/3/2033

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (21/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/3/2033

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (28/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2033

Thứ ba
1
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (1/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/3/2033

Thứ tư
2
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (2/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/3/2033

Thứ bảy
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (5/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/3/2033

Thứ năm
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (10/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/3/2033

Thứ sáu
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (11/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/3/2033

Thứ bảy
12
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (12/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/3/2033

Chủ nhật
13
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (13/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/3/2033

Thứ hai
14
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (14/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/3/2033

Thứ năm
17
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (17/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/3/2033

Thứ ba
22
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (22/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/3/2033

Thứ tư
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (23/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/3/2033

Thứ năm
24
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (24/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/3/2033

Thứ sáu
25
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (25/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/3/2033

Thứ bảy
26
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (26/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/3/2033

Thứ ba
29
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (29/2/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/3/2033

Thứ năm
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (1/3/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/3/2033

  • Thứ tư, ngày 2/3/2033

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (2/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/3/2033

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (5/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/3/2033

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (10/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/3/2033

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (11/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/3/2033

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (12/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/3/2033

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (13/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/3/2033

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (14/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/3/2033

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (17/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/3/2033

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (22/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 23/3/2033

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (23/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/3/2033

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (24/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/3/2033

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (25/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/3/2033

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (26/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 29/3/2033

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Sửu (29/2/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 31/3/2033

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Sửu (1/3/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 3/ 2033:

 

Ngày 1 tháng 3

 

 

Ngày 2 tháng 3

 

 

Ngày 3 tháng 3

 

 

Ngày 4 tháng 3

 

 

Ngày 5 tháng 3

 

 

Ngày 6 tháng 3

 

 

Ngày 7 tháng 3

 

 

Ngày 8 tháng 3

 

 

 

Ngày 9 tháng 3

 

 

 

Ngày 10 tháng 3

 

 

Ngày 11 tháng 3

 

 

Ngày 12 tháng 3

 

 

Ngày 13 tháng 3

 

 

Ngày 14 tháng 3

 

 

Ngày 15 tháng 3

 

 

Ngày 16 tháng 3

 

 

Ngày 17 tháng 3

 

 

Ngày 18 tháng 3

 

 

Ngày 19 tháng 3

 

 

Ngày 20 tháng 3

 

 

Ngày 21 tháng 3

 

 

Ngày 22 tháng 3

 

 

Ngày 23 tháng 3

 

 

Ngày 24 tháng 3

 

 

Ngày 25 tháng 3

 

 

Ngày 26 tháng 3

 

 

Ngày 27 tháng 3

 

 

Ngày 28 tháng 3

 

 

Ngày 29 tháng 3

 

 

Ngày 30 tháng 3

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Ất Mão trong tháng 3/2033 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Ất Mão:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 3 năm 2033 hợp tuổi 1975 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải