1. Xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Tỵ cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Tỵ với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Kỷ Tỵ (1989) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1989 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Tỵ phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Kỷ Tỵ làm nhà năm 2025 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Kỷ Tỵ phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Tỵ 1989 năm 2025 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 2 năm 2025 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2025 tuổi Kỷ Tỵ, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 2/2025 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Kỷ Tỵ rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Kỷ Tỵ theo tháng 2 năm 2025, sửa nhà tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 2 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 2/2025 hợp tuổi Kỷ Tỵ,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Kỷ Tỵ 1989, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 2/2025.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1989 tháng 2/2025:

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2025

Thứ bảy
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (4/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2025

Thứ ba
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (7/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2025

Chủ nhật
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (12/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/2/2025

Thứ hai
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (13/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/2/2025

Thứ tư
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (15/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2025

Thứ năm
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (16/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2025

Thứ bảy
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (18/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/2/2025

Chủ nhật
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (19/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2025

Thứ bảy
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (25/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2025

Thứ hai
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (27/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/2/2025

Thứ ba
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (28/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/2/2025

  • Thứ bảy, ngày 1/2/2025

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (4/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 4/2/2025

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (7/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/2/2025

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (12/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/2/2025

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (13/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/2/2025

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (15/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/2/2025

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (16/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/2/2025

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (18/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/2/2025

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (19/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/2/2025

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (25/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/2/2025

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (27/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/2/2025

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (28/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2025

Chủ nhật
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (5/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2025

Thứ tư
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (8/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2025

Thứ sáu
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (10/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2025

Thứ bảy
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (11/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2025

Thứ ba
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (14/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2025

Thứ sáu
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (17/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2025

Thứ hai
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (20/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2025

Thứ tư
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (22/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2025

Thứ năm
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (23/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2025

Chủ nhật
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (26/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2025

Thứ tư
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (29/1/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2025

  • Thứ tư, ngày 5/2/2025

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (8/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/2/2025

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (10/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/2/2025

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (11/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 11/2/2025

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (14/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/2/2025

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (17/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 17/2/2025

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (20/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/2/2025

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (22/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/2/2025

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (23/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/2/2025

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (26/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/2/2025

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ (29/1/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 2/ 2025:

 

Ngày 1 tháng 2

 

 

Ngày 2 tháng 2

 

 

Ngày 3 tháng 2

 

 

Ngày 4 tháng 2

 

 

Ngày 5 tháng 2

 

 

Ngày 6 tháng 2

 

 

Ngày 7 tháng 2

 

 

Ngày 8 tháng 2

 

 

 

Ngày 9 tháng 2

 

 

 

Ngày 10 tháng 2

 

 

Ngày 11 tháng 2

 

 

Ngày 12 tháng 2

 

 

Ngày 13 tháng 2

 

 

Ngày 14 tháng 2

 

 

Ngày 15 tháng 2

 

 

Ngày 16 tháng 2

 

 

Ngày 17 tháng 2

 

 

Ngày 18 tháng 2

 

 

Ngày 19 tháng 2

 

 

Ngày 20 tháng 2

 

 

Ngày 21 tháng 2

 

 

Ngày 22 tháng 2

 

 

Ngày 23 tháng 2

 

 

Ngày 24 tháng 2

 

 

Ngày 25 tháng 2

 

 

Ngày 26 tháng 2

 

 

Ngày 27 tháng 2

 

 

Ngày 28 tháng 2

 

 

Ngày 29 tháng 2

 

 

Ngày 30 tháng 2

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 2/2025 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Kỷ Tỵ:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 2 năm 2025 hợp tuổi 1989 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải