1. Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Giáp Tuất (1994) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1994 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Giáp Tuất làm nhà năm 2050 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Giáp Tuất phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất 1994 năm 2050 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất trong tháng 12 năm 2050 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2050 tuổi Giáp Tuất, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 12/2050 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Giáp Tuất rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Giáp Tuất theo tháng 12 năm 2050, sửa nhà tuổi Giáp Tuất trong tháng 12 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 12/2050 hợp tuổi Giáp Tuất,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Giáp Tuất 1994, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Giáp Tuất trong tháng 12/2050.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1994 tháng 12/2050:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2050

Thứ năm
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (18/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/12/2050

Thứ sáu
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (19/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/12/2050

Chủ nhật
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (21/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/12/2050

Thứ hai
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (22/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/12/2050

Thứ năm
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (25/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/12/2050

Chủ nhật
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (28/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/12/2050

Thứ bảy
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (4/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/12/2050

Thứ ba
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (7/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/12/2050

Thứ tư
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (8/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/12/2050

Thứ sáu
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (10/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/12/2050

  • Thứ năm, ngày 1/12/2050

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (18/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 2/12/2050

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (19/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/12/2050

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (21/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 5/12/2050

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (22/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 8/12/2050

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (25/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/12/2050

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (28/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/12/2050

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (4/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 20/12/2050

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (7/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/12/2050

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (8/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/12/2050

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (10/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2050

Thứ bảy
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (20/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/12/2050

Thứ ba
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (23/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/12/2050

Thứ tư
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (24/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/12/2050

Thứ sáu
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (26/10/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2050

Thứ năm
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (2/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/12/2050

Thứ sáu
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (3/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/12/2050

Chủ nhật
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (5/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/12/2050

Thứ hai
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (6/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/12/2050

Thứ năm
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (9/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/12/2050

Thứ bảy
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (11/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/12/2050

Chủ nhật
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (12/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/12/2050

Thứ ba
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (14/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/12/2050

Thứ tư
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (15/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/12/2050

Thứ sáu
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (17/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/12/2050

Thứ bảy
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (18/11/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/12/2050

  • Thứ ba, ngày 6/12/2050

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (23/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 7/12/2050

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (24/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/12/2050

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Ngọ (26/10/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/12/2050

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (2/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/12/2050

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (3/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/12/2050

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (5/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 19/12/2050

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (6/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 22/12/2050

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (9/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/12/2050

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (11/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/12/2050

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (12/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 27/12/2050

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (14/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 28/12/2050

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (15/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/12/2050

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (17/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 31/12/2050

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Ngọ (18/11/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 12/ 2050:

 

Ngày 1 tháng 12

 

 

Ngày 2 tháng 12

 

 

Ngày 3 tháng 12

 

 

Ngày 4 tháng 12

 

 

Ngày 5 tháng 12

 

 

Ngày 6 tháng 12

 

 

Ngày 7 tháng 12

 

 

Ngày 8 tháng 12

 

 

 

Ngày 9 tháng 12

 

 

 

Ngày 10 tháng 12

 

 

Ngày 11 tháng 12

 

 

Ngày 12 tháng 12

 

 

Ngày 13 tháng 12

 

 

Ngày 14 tháng 12

 

 

Ngày 15 tháng 12

 

 

Ngày 16 tháng 12

 

 

Ngày 17 tháng 12

 

 

Ngày 18 tháng 12

 

 

Ngày 19 tháng 12

 

 

Ngày 20 tháng 12

 

 

Ngày 21 tháng 12

 

 

Ngày 22 tháng 12

 

 

Ngày 23 tháng 12

 

 

Ngày 24 tháng 12

 

 

Ngày 25 tháng 12

 

 

Ngày 26 tháng 12

 

 

Ngày 27 tháng 12

 

 

Ngày 28 tháng 12

 

 

Ngày 29 tháng 12

 

 

Ngày 30 tháng 12

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Giáp Tuất trong tháng 12/2050 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Giáp Tuất:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 12 năm 2050 hợp tuổi 1994 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải