1. Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Mậu Thìn (1988) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1988 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Mậu Thìn làm nhà năm 2043 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Mậu Thìn phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn 1988 năm 2043 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn trong tháng 12 năm 2043 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2043 tuổi Mậu Thìn, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 12/2043 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Mậu Thìn rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Mậu Thìn theo tháng 12 năm 2043, sửa nhà tuổi Mậu Thìn trong tháng 12 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 12/2043 hợp tuổi Mậu Thìn,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Mậu Thìn 1988, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Mậu Thìn trong tháng 12/2043.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1988 tháng 12/2043:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2043

Thứ bảy
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (12/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/12/2043

Thứ năm
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (24/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/12/2043

  • Thứ bảy, ngày 12/12/2043

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (12/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/12/2043

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (24/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2043

Thứ ba
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (1/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2043

Thứ tư
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (2/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/12/2043

Thứ sáu
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (4/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/12/2043

Thứ bảy
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (5/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/12/2043

Thứ hai
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (7/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/12/2043

Thứ ba
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (8/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/12/2043

Thứ sáu
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (11/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/12/2043

Chủ nhật
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (13/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2043

Thứ hai
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (14/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/12/2043

Thứ tư
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (16/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/12/2043

Thứ năm
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (17/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/12/2043

Thứ bảy
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (19/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/12/2043

Chủ nhật
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (20/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/12/2043

Thứ tư
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (23/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/12/2043

Thứ sáu
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (25/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/12/2043

Thứ bảy
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (26/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/12/2043

Thứ hai
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (28/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/12/2043

Thứ ba
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (29/11/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/12/2043

Thứ năm
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (1/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/12/2043

  • Thứ tư, ngày 2/12/2043

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (2/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/12/2043

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (4/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/12/2043

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (5/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/12/2043

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (7/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 8/12/2043

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (8/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/12/2043

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (11/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/12/2043

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (13/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 14/12/2043

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (14/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/12/2043

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (16/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/12/2043

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (17/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/12/2043

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (19/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/12/2043

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (20/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/12/2043

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (23/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/12/2043

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (25/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/12/2043

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (26/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/12/2043

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (28/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/12/2043

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Hợi (29/11/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 31/12/2043

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (1/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 12/ 2043:

 

Ngày 1 tháng 12

 

 

Ngày 2 tháng 12

 

 

Ngày 3 tháng 12

 

 

Ngày 4 tháng 12

 

 

Ngày 5 tháng 12

 

 

Ngày 6 tháng 12

 

 

Ngày 7 tháng 12

 

 

Ngày 8 tháng 12

 

 

 

Ngày 9 tháng 12

 

 

 

Ngày 10 tháng 12

 

 

Ngày 11 tháng 12

 

 

Ngày 12 tháng 12

 

 

Ngày 13 tháng 12

 

 

Ngày 14 tháng 12

 

 

Ngày 15 tháng 12

 

 

Ngày 16 tháng 12

 

 

Ngày 17 tháng 12

 

 

Ngày 18 tháng 12

 

 

Ngày 19 tháng 12

 

 

Ngày 20 tháng 12

 

 

Ngày 21 tháng 12

 

 

Ngày 22 tháng 12

 

 

Ngày 23 tháng 12

 

 

Ngày 24 tháng 12

 

 

Ngày 25 tháng 12

 

 

Ngày 26 tháng 12

 

 

Ngày 27 tháng 12

 

 

Ngày 28 tháng 12

 

 

Ngày 29 tháng 12

 

 

Ngày 30 tháng 12

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Mậu Thìn trong tháng 12/2043 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Mậu Thìn:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 12 năm 2043 hợp tuổi 1988 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải