1. Xem ngày làm nhà tuổi Ất Tỵ cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Ất Tỵ với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Ất Tỵ (1965) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1965 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Ất Tỵ phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Ất Tỵ làm nhà năm 2050 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Ất Tỵ phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Ất Tỵ 1965 năm 2050 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Ất Tỵ trong tháng 1 năm 2050 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2050 tuổi Ất Tỵ, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 1/2050 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Ất Tỵ rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Ất Tỵ theo tháng 1 năm 2050, sửa nhà tuổi Ất Tỵ trong tháng 1 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 1/2050 hợp tuổi Ất Tỵ,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Ất Tỵ 1965, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Ất Tỵ trong tháng 1/2050.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1965 tháng 1/2050:

 

 

 

1965

1965 (năm Ất Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2050

Thứ bảy
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (8/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/1/2050

Thứ tư
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (12/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/1/2050

Thứ sáu
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (14/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/1/2050

Thứ năm
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (20/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2050

Thứ tư
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (26/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/1/2050

Thứ hai
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (2/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2050

Thứ bảy
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (7/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/1/2050

Chủ nhật
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (8/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/1/2050

  • Thứ bảy, ngày 1/1/2050

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (8/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/1/2050

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (12/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/1/2050

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (14/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/1/2050

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (20/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/1/2050

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (26/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/1/2050

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (2/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/1/2050

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (7/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/1/2050

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (8/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2050

Thứ hai
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (10/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2050

Thứ ba
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (11/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/1/2050

Thứ năm
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (13/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/1/2050

Chủ nhật
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (16/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2050

Thứ hai
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (17/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/1/2050

Thứ ba
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (18/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2050

Thứ tư
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (19/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2050

Thứ bảy
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (22/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2050

Chủ nhật
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (23/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/1/2050

Thứ ba
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (25/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/1/2050

Thứ sáu
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (28/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2050

Thứ bảy
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (29/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2050

Thứ ba
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (3/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/1/2050

Thứ năm
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (5/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/1/2050

Thứ sáu
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (6/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2050

Thứ hai
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (9/1/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2050

  • Thứ ba, ngày 4/1/2050

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (11/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 6/1/2050

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (13/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/1/2050

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (16/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/1/2050

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (17/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 11/1/2050

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (18/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 12/1/2050

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (19/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/1/2050

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (22/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/1/2050

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (23/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 18/1/2050

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (25/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/1/2050

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (28/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/1/2050

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (29/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 25/1/2050

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (3/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/1/2050

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (5/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/1/2050

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (6/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 31/1/2050

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ (9/1/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 1/ 2050:

 

Ngày 1 tháng 1

 

 

Ngày 2 tháng 1

 

 

Ngày 3 tháng 1

 

 

Ngày 4 tháng 1

 

 

Ngày 5 tháng 1

 

 

Ngày 6 tháng 1

 

 

Ngày 7 tháng 1

 

 

Ngày 8 tháng 1

 

 

 

Ngày 9 tháng 1

 

 

 

Ngày 10 tháng 1

 

 

Ngày 11 tháng 1

 

 

Ngày 12 tháng 1

 

 

Ngày 13 tháng 1

 

 

Ngày 14 tháng 1

 

 

Ngày 15 tháng 1

 

 

Ngày 16 tháng 1

 

 

Ngày 17 tháng 1

 

 

Ngày 18 tháng 1

 

 

Ngày 19 tháng 1

 

 

Ngày 20 tháng 1

 

 

Ngày 21 tháng 1

 

 

Ngày 22 tháng 1

 

 

Ngày 23 tháng 1

 

 

Ngày 24 tháng 1

 

 

Ngày 25 tháng 1

 

 

Ngày 26 tháng 1

 

 

Ngày 27 tháng 1

 

 

Ngày 28 tháng 1

 

 

Ngày 29 tháng 1

 

 

Ngày 30 tháng 1

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Ất Tỵ trong tháng 1/2050 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Ất Tỵ:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 1 năm 2050 hợp tuổi 1965 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải