1. Xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Đinh Mùi (1967) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1967 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Đinh Mùi làm nhà năm 2049 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Đinh Mùi phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi 1967 năm 2049 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi trong tháng 1 năm 2049 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2049 tuổi Đinh Mùi, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 1/2049 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Đinh Mùi rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Đinh Mùi theo tháng 1 năm 2049, sửa nhà tuổi Đinh Mùi trong tháng 1 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 1/2049 hợp tuổi Đinh Mùi,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Đinh Mùi 1967, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Đinh Mùi trong tháng 1/2049.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1967 tháng 1/2049:

 

 

 

1967

1967 (năm Đinh Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2049

Thứ bảy
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (29/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/1/2049

Thứ tư
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (3/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2049

Chủ nhật
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (7/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2049

Thứ ba
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (9/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/1/2049

Thứ hai
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (15/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/1/2049

Chủ nhật
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (21/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2049

Thứ bảy
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (27/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/1/2049

  • Thứ bảy, ngày 2/1/2049

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (29/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 6/1/2049

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (3/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/1/2049

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (7/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 12/1/2049

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (9/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/1/2049

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (15/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/1/2049

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (21/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/1/2049

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (27/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2049

Thứ sáu
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (28/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/1/2049

Chủ nhật
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (30/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2049

Thứ hai
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (1/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/1/2049

Thứ ba
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (2/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2049

Thứ sáu
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (5/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2049

Thứ bảy
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (6/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2049

Thứ hai
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (8/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2049

Thứ năm
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (11/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/1/2049

Thứ sáu
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (12/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2049

Thứ bảy
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (13/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/1/2049

Chủ nhật
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (14/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2049

Thứ tư
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (17/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2049

Thứ năm
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (18/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2049

Thứ bảy
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (20/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2049

Thứ ba
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (23/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2049

Thứ tư
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (24/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/1/2049

Thứ năm
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (25/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2049

Thứ sáu
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (26/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/1/2049

  • Chủ nhật, ngày 3/1/2049

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (30/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 4/1/2049

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (1/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 5/1/2049

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (2/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/1/2049

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (5/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/1/2049

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (6/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 11/1/2049

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (8/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/1/2049

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (11/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/1/2049

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (12/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/1/2049

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (13/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/1/2049

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (14/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/1/2049

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (17/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/1/2049

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (18/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/1/2049

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (20/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/1/2049

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (23/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/1/2049

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (24/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 28/1/2049

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (25/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/1/2049

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (26/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 1/ 2049:

 

Ngày 1 tháng 1

 

 

Ngày 2 tháng 1

 

 

Ngày 3 tháng 1

 

 

Ngày 4 tháng 1

 

 

Ngày 5 tháng 1

 

 

Ngày 6 tháng 1

 

 

Ngày 7 tháng 1

 

 

Ngày 8 tháng 1

 

 

 

Ngày 9 tháng 1

 

 

 

Ngày 10 tháng 1

 

 

Ngày 11 tháng 1

 

 

Ngày 12 tháng 1

 

 

Ngày 13 tháng 1

 

 

Ngày 14 tháng 1

 

 

Ngày 15 tháng 1

 

 

Ngày 16 tháng 1

 

 

Ngày 17 tháng 1

 

 

Ngày 18 tháng 1

 

 

Ngày 19 tháng 1

 

 

Ngày 20 tháng 1

 

 

Ngày 21 tháng 1

 

 

Ngày 22 tháng 1

 

 

Ngày 23 tháng 1

 

 

Ngày 24 tháng 1

 

 

Ngày 25 tháng 1

 

 

Ngày 26 tháng 1

 

 

Ngày 27 tháng 1

 

 

Ngày 28 tháng 1

 

 

Ngày 29 tháng 1

 

 

Ngày 30 tháng 1

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Đinh Mùi trong tháng 1/2049 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Đinh Mùi:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 1 năm 2049 hợp tuổi 1967 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải