1. Xem ngày làm nhà tuổi Tân Tỵ cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Tân Tỵ với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Tân Tỵ (2001) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 2001 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Tân Tỵ phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Tân Tỵ làm nhà năm 2048 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Tân Tỵ phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Tân Tỵ 2001 năm 2048 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Tân Tỵ trong tháng 1 năm 2048 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2048 tuổi Tân Tỵ, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 1/2048 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Tân Tỵ rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Tân Tỵ theo tháng 1 năm 2048, sửa nhà tuổi Tân Tỵ trong tháng 1 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 1/2048 hợp tuổi Tân Tỵ,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Tân Tỵ 2001, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Tân Tỵ trong tháng 1/2048.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 2001 tháng 1/2048:

 

 

 

2001

2001 (năm Tân Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch lạp Kim ( Kim bạch lạp)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2048

Thứ năm
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (17/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/1/2048

Chủ nhật
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (20/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/1/2048

Thứ hai
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (21/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2048

Thứ tư
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (23/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/1/2048

Thứ năm
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (2/12/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/1/2048

Thứ bảy
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (4/12/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/1/2048

Thứ sáu
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (10/12/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2048

Thứ năm
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (16/12/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/1/2048

  • Thứ năm, ngày 2/1/2048

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (17/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/1/2048

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (20/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/1/2048

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (21/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/1/2048

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (23/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/1/2048

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (2/12/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/1/2048

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (4/12/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/1/2048

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (10/12/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/1/2048

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (16/12/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2048

Thứ tư
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (16/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/1/2048

Thứ sáu
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (18/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2048

Thứ bảy
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (19/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/1/2048

Thứ ba
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (22/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/1/2048

Thứ năm
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (24/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2048

Thứ sáu
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (25/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/1/2048

Chủ nhật
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (27/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2048

Thứ hai
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (28/11/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/1/2048

Thứ tư
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (1/12/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2048

Thứ sáu
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (3/12/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2048

Thứ hai
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (6/12/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2048

Thứ ba
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (7/12/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2048

Thứ tư
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (8/12/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2048

Thứ năm
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (9/12/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2048

Chủ nhật
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (12/12/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2048

Thứ hai
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (13/12/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/1/2048

Thứ tư
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (15/12/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/1/2048

  • Thứ sáu, ngày 3/1/2048

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (18/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/1/2048

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (19/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/1/2048

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (22/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 9/1/2048

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (24/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/1/2048

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (25/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/1/2048

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (27/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/1/2048

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Mão (28/11/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 15/1/2048

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (1/12/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/1/2048

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (3/12/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/1/2048

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (6/12/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/1/2048

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (7/12/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 22/1/2048

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (8/12/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/1/2048

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (9/12/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/1/2048

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (12/12/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/1/2048

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (13/12/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 29/1/2048

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mão (15/12/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 1/ 2048:

 

Ngày 1 tháng 1

 

 

Ngày 2 tháng 1

 

 

Ngày 3 tháng 1

 

 

Ngày 4 tháng 1

 

 

Ngày 5 tháng 1

 

 

Ngày 6 tháng 1

 

 

Ngày 7 tháng 1

 

 

Ngày 8 tháng 1

 

 

 

Ngày 9 tháng 1

 

 

 

Ngày 10 tháng 1

 

 

Ngày 11 tháng 1

 

 

Ngày 12 tháng 1

 

 

Ngày 13 tháng 1

 

 

Ngày 14 tháng 1

 

 

Ngày 15 tháng 1

 

 

Ngày 16 tháng 1

 

 

Ngày 17 tháng 1

 

 

Ngày 18 tháng 1

 

 

Ngày 19 tháng 1

 

 

Ngày 20 tháng 1

 

 

Ngày 21 tháng 1

 

 

Ngày 22 tháng 1

 

 

Ngày 23 tháng 1

 

 

Ngày 24 tháng 1

 

 

Ngày 25 tháng 1

 

 

Ngày 26 tháng 1

 

 

Ngày 27 tháng 1

 

 

Ngày 28 tháng 1

 

 

Ngày 29 tháng 1

 

 

Ngày 30 tháng 1

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Tân Tỵ trong tháng 1/2048 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Tân Tỵ:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 1 năm 2048 hợp tuổi 2001 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải