Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 6/2041 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 6/2041, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 6 năm 2041 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 6 năm 2041

Thứ sáu
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (9/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/6/2041

Thứ tư
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (14/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/6/2041

Thứ năm
13
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (15/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/6/2041

Thứ ba
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (20/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/6/2041

Thứ tư
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (21/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/6/2041

Thứ năm
20
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (22/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/6/2041

Thứ năm
27
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (29/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/6/2041

Thứ sáu
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (1/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/6/2041

  • Thứ sáu, ngày 7/6/2041

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (9/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/6/2041

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (14/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/6/2041

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (15/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/6/2041

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (20/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/6/2041

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (21/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/6/2041

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (22/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 27/6/2041

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (29/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/6/2041

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (1/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 6 năm 2041

Thứ bảy
1
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (3/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/6/2041

Chủ nhật
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (4/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/6/2041

Thứ hai
3
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (5/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/6/2041

Thứ ba
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (6/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/6/2041

Thứ tư
5
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (7/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/6/2041

Thứ năm
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (8/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/6/2041

Thứ bảy
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (10/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/6/2041

Chủ nhật
9
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (11/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/6/2041

Thứ hai
10
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (12/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/6/2041

Thứ ba
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (13/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/6/2041

Thứ sáu
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (16/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/6/2041

Thứ bảy
15
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (17/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/6/2041

Chủ nhật
16
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (18/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/6/2041

Thứ hai
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (19/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/6/2041

Thứ sáu
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (23/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/6/2041

Thứ bảy
22
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (24/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/6/2041

Chủ nhật
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (25/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/6/2041

Thứ hai
24
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (26/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/6/2041

Thứ ba
25
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (27/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/6/2041

Thứ tư
26
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (28/5/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/6/2041

Thứ bảy
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (2/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/6/2041

Chủ nhật
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (3/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/6/2041

  • Chủ nhật, ngày 2/6/2041

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (4/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 3/6/2041

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (5/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 4/6/2041

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (6/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/6/2041

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (7/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 6/6/2041

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (8/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/6/2041

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (10/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/6/2041

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (11/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/6/2041

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (12/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/6/2041

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (13/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/6/2041

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (16/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/6/2041

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (17/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/6/2041

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (18/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/6/2041

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (19/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/6/2041

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (23/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/6/2041

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (24/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/6/2041

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (25/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/6/2041

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (26/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/6/2041

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (27/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/6/2041

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Dậu (28/5/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/6/2041

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (2/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/6/2041

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (3/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải