Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 4/2018 tuổi Mậu Ngọ 1978 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Mậu Ngọ trong tháng 4/2018, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 4 năm 2018 hợp tuổi Mậu Ngọ.

 

 

 

1978

1978 (năm Mậu Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 4 năm 2018

Thứ hai
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (24/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2018

Thứ bảy
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (29/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/4/2018

Chủ nhật
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (30/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2018

Thứ sáu
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (5/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2018

Thứ bảy
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (6/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2018

Chủ nhật
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (7/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/4/2018

Chủ nhật
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (14/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/4/2018

Thứ hai
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (15/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2018

  • Thứ hai, ngày 9/4/2018

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (24/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/4/2018

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (29/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/4/2018

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (30/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/4/2018

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (5/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/4/2018

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (6/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/4/2018

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (7/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/4/2018

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (14/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 30/4/2018

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (15/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 4 năm 2018

Chủ nhật
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (16/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2018

Thứ hai
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (17/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2018

Thứ ba
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (18/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2018

Thứ tư
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (19/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2018

Thứ năm
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (20/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2018

Thứ sáu
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (21/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2018

Thứ bảy
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (22/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2018

Chủ nhật
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (23/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2018

Thứ ba
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (25/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2018

Thứ tư
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (26/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2018

Thứ năm
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (27/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/4/2018

Thứ sáu
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (28/2/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2018

Thứ hai
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (1/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2018

Thứ ba
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (2/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2018

Thứ tư
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (3/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2018

Thứ năm
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (4/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2018

Thứ hai
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (8/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2018

Thứ ba
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (9/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/4/2018

Thứ tư
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (10/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2018

Thứ năm
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (11/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2018

Thứ sáu
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (12/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2018

Thứ bảy
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (13/3/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2018

  • Thứ hai, ngày 2/4/2018

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (17/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 3/4/2018

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (18/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 4/4/2018

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (19/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 5/4/2018

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (20/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/4/2018

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (21/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/4/2018

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (22/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/4/2018

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (23/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 10/4/2018

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (25/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 11/4/2018

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (26/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 12/4/2018

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (27/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/4/2018

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Tuất (28/2/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/4/2018

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (1/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 17/4/2018

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (2/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 18/4/2018

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (3/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/4/2018

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (4/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/4/2018

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (8/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/4/2018

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (9/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/4/2018

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (10/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/4/2018

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (11/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/4/2018

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (12/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/4/2018

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất (13/3/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải