Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 3/2038 tuổi Tân Hợi 1971 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Tân Hợi trong tháng 3/2038, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 3 năm 2038 hợp tuổi Tân Hợi.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 3 năm 2038

Thứ hai
1
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (26/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/3/2038

Thứ bảy
6
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (1/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/3/2038

Chủ nhật
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (2/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/3/2038

Thứ hai
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (3/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/3/2038

Thứ hai
15
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (10/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/3/2038

Thứ ba
16
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (11/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/3/2038

Thứ sáu
19
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (14/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/3/2038

Thứ tư
24
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (19/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/3/2038

Thứ bảy
27
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (22/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/3/2038

Thứ tư
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (26/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/3/2038

  • Thứ hai, ngày 1/3/2038

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (26/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/3/2038

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (1/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/3/2038

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (2/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/3/2038

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (3/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 15/3/2038

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (10/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 16/3/2038

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (11/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/3/2038

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (14/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/3/2038

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (19/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/3/2038

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (22/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 31/3/2038

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (26/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 3 năm 2038

Thứ ba
2
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (27/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/3/2038

Thứ tư
3
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (28/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/3/2038

Thứ năm
4
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (29/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/3/2038

Thứ sáu
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (30/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/3/2038

Thứ ba
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (4/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/3/2038

Thứ tư
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (5/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/3/2038

Thứ năm
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (6/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/3/2038

Thứ sáu
12
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (7/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/3/2038

Thứ bảy
13
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (8/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/3/2038

Chủ nhật
14
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (9/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/3/2038

Thứ tư
17
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (12/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/3/2038

Thứ năm
18
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (13/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/3/2038

Thứ bảy
20
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (15/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/3/2038

Chủ nhật
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (16/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/3/2038

Thứ hai
22
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (17/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/3/2038

Thứ ba
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (18/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/3/2038

Thứ năm
25
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (20/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/3/2038

Thứ sáu
26
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (21/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/3/2038

Chủ nhật
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (23/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/3/2038

Thứ hai
29
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (24/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/3/2038

Thứ ba
30
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (25/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/3/2038

  • Thứ tư, ngày 3/3/2038

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (28/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 4/3/2038

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (29/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/3/2038

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (30/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/3/2038

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (4/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/3/2038

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (5/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/3/2038

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (6/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/3/2038

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (7/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/3/2038

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (8/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/3/2038

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (9/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 17/3/2038

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (12/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/3/2038

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (13/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/3/2038

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (15/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/3/2038

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (16/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/3/2038

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (17/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/3/2038

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (18/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/3/2038

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (20/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/3/2038

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (21/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/3/2038

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (23/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/3/2038

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (24/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/3/2038

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (25/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải