Sau đây là các thông tin về xem ngày ký hợp đồng tháng 11/2021 tuổi Canh Ngọ 1990 cho các việc xem ngày tốt xấu ký hợp đồng mua đất, mua nhà, giao dịch mua bán, hoặc ký kết đặt cọc,.. theo tuổi Canh Ngọ trong tháng 11/2021, từ đó có thể chọn ngày tốt ký hợp đồng trong tháng 11 năm 2021 hợp tuổi Canh Ngọ.

 

 

 

1990

1990 (năm Canh Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày ký hợp đồng tốt trong tháng 11 năm 2021

Thứ ba
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (28/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2021

Thứ tư
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (29/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2021

Chủ nhật
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (3/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2021

Thứ ba
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (5/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2021

Thứ sáu
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (15/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2021

Thứ tư
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (20/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2021

Thứ năm
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (21/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2021

Thứ ba
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (26/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2021

  • Thứ ba, ngày 2/11/2021

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (28/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 3/11/2021

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (29/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/11/2021

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (3/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/11/2021

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (5/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/11/2021

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (15/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/11/2021

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (20/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/11/2021

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (21/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/11/2021

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (26/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày ký hợp đồng xấu trong tháng 11 năm 2021

Thứ hai
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (27/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2021

Thứ năm
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (30/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2021

Thứ sáu
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (1/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2021

Thứ bảy
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (2/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2021

Thứ hai
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (4/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2021

Thứ tư
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (6/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/11/2021

Thứ năm
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (7/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2021

Thứ sáu
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (8/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2021

Thứ bảy
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (9/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2021

Chủ nhật
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (10/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2021

Thứ hai
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (11/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2021

Thứ ba
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (12/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2021

Thứ tư
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (13/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2021

Thứ năm
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (14/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2021

Thứ bảy
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (16/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2021

Chủ nhật
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (17/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2021

Thứ hai
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (18/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2021

Thứ ba
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (19/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2021

Thứ sáu
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (22/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2021

Thứ bảy
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (23/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2021

Chủ nhật
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (24/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2021

Thứ hai
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (25/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2021

  • Thứ năm, ngày 4/11/2021

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (30/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/11/2021

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (1/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/11/2021

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (2/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 8/11/2021

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (4/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 10/11/2021

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (6/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/11/2021

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (7/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/11/2021

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (8/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/11/2021

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (9/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/11/2021

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (10/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 15/11/2021

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (11/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 16/11/2021

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (12/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/11/2021

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (13/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/11/2021

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (14/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/11/2021

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (16/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/11/2021

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (17/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/11/2021

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (18/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/11/2021

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (19/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/11/2021

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (22/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/11/2021

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (23/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/11/2021

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (24/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/11/2021

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (25/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải