1. Xem tuổi Quý Dậu mở hàng khai trương ngày nào tốt?

xem ngày khai trương tuổi Quý Dậu trong tháng 9/2020: Phần mềm cung cấp thông tin Xem ngày khai trương kinh doanh, buôn bán, khánh thành, mở kho, nhập kho,... Với các nghi vấn sau:

  • Trong tháng 9/2020,  xem tuổi Quý Dậu khai trương bắt đầu hoạt động ngày nào tốt?
  • Chọn ngày khai trương mở hàng tuổi Quý Dậu trong năm mới. Chọn giờ tốt khai trương trong tháng 9 năm 2020 hợp tuổi Quý Dậu cầu tài lộc, tài vượng,..trong năm mới
  1. Xem ngày khai trương tuổi Quý Dậu trong tháng 9 năm 2020:

Xin mời nhập đầy đủ các thông tin phía dưới đây để nhận kết quả trả về:

 

 

 

1993

1993 (năm Quý Dậu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Kiếm phong Kim ( Sắt đầu kiếm)

Xem ngày khai trương hợp tuổi tốt trong tháng 9 năm 2020

Thứ tư
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (15/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/9/2020

Thứ hai
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (20/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2020

Thứ ba
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (21/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2020

Thứ năm
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (23/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2020

Thứ sáu
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (24/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/9/2020

Thứ bảy
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (25/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/9/2020

Thứ hai
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (27/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/9/2020

Thứ năm
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (1/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/9/2020

Chủ nhật
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (4/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2020

Thứ sáu
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (9/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/9/2020

Thứ bảy
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (10/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/9/2020

Chủ nhật
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (11/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2020

Thứ hai
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (12/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/9/2020

Thứ ba
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (13/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/9/2020

  • Thứ tư, ngày 2/9/2020

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (15/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 7/9/2020

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (20/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/9/2020

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (21/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 10/9/2020

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (23/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/9/2020

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (24/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/9/2020

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (25/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/9/2020

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (27/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 17/9/2020

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (1/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/9/2020

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (4/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/9/2020

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (9/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/9/2020

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (10/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/9/2020

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (11/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/9/2020

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (12/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/9/2020

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (13/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày khai trương hợp tuổi xấu trong tháng 9 năm 2020

Thứ ba
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (14/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2020

Thứ năm
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (16/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2020

Thứ sáu
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (17/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/9/2020

Thứ bảy
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (18/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2020

Chủ nhật
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (19/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2020

Thứ tư
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (22/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2020

Chủ nhật
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (26/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2020

Thứ ba
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (28/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2020

Thứ tư
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (29/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/9/2020

Thứ sáu
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (2/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2020

Thứ bảy
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (3/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2020

Thứ hai
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (5/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2020

Thứ ba
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (6/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/9/2020

Thứ tư
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (7/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2020

Thứ năm
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (8/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2020

Thứ tư
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (14/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2020

  • Thứ năm, ngày 3/9/2020

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (16/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/9/2020

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (17/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/9/2020

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (18/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/9/2020

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (19/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 9/9/2020

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (22/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/9/2020

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (26/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/9/2020

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (28/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/9/2020

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (29/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/9/2020

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (2/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/9/2020

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (3/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/9/2020

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (5/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/9/2020

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (6/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/9/2020

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (7/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/9/2020

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (8/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/9/2020

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (14/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 9/ 2020:

 

Ngày 1 tháng 9

 

 

Ngày 2 tháng 9

 

 

Ngày 3 tháng 9

 

 

Ngày 4 tháng 9

 

 

Ngày 5 tháng 9

 

 

Ngày 6 tháng 9

 

 

Ngày 7 tháng 9

 

 

Ngày 8 tháng 9

 

 

 

Ngày 9 tháng 9

 

 

 

Ngày 10 tháng 9

 

 

Ngày 11 tháng 9

 

 

Ngày 12 tháng 9

 

 

Ngày 13 tháng 9

 

 

Ngày 14 tháng 9

 

 

Ngày 15 tháng 9

 

 

Ngày 16 tháng 9

 

 

Ngày 17 tháng 9

 

 

Ngày 18 tháng 9

 

 

Ngày 19 tháng 9

 

 

Ngày 20 tháng 9

 

 

Ngày 21 tháng 9

 

 

Ngày 22 tháng 9

 

 

Ngày 23 tháng 9

 

 

Ngày 24 tháng 9

 

 

Ngày 25 tháng 9

 

 

Ngày 26 tháng 9

 

 

Ngày 27 tháng 9

 

 

Ngày 28 tháng 9

 

 

Ngày 29 tháng 9

 

 

Ngày 30 tháng 9

 

 

 

XEM TỬ VI TUỔI 1993:

 

XEM NGÀY HỢP TUỔI 1993:

 

XEM TƯỚNG CHO TUỔI 1993:

 

Trên đây là các thông tin về chọn ngày tốt khai trương tuổi Quý Dậu trong tháng 9/2020 thuộc danh mục xem ngày tốt khai trương theo tuổi. Các kết quả phù hợp với nghi vấn: ngày khai trương cho tuổi Quý Dậu 1993 năm 2020, trong tháng 9/2020 tuổi Quý Dậu khai trương ngày nào tốt?

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn. Mọi ý kiến xin mời gửi trong mục bình luận dưới đây để được tư vấn trực tuyến.

 

Key liên quan:
  • xem ngày khai trương cho tuổi Quý Dậu
  • tuổi Quý Dậu khai trương ngày nào tốt
  • chọn ngày tốt khai trương tuổi Quý Dậu 2020

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải