1. Xem tuổi Nhâm Dần mở hàng khai trương ngày nào tốt?

xem ngày khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 6/2048: Phần mềm cung cấp thông tin Xem ngày khai trương kinh doanh, buôn bán, khánh thành, mở kho, nhập kho,... Với các nghi vấn sau:

  • Trong tháng 6/2048,  xem tuổi Nhâm Dần khai trương bắt đầu hoạt động ngày nào tốt?
  • Chọn ngày khai trương mở hàng tuổi Nhâm Dần trong năm mới. Chọn giờ tốt khai trương trong tháng 6 năm 2048 hợp tuổi Nhâm Dần cầu tài lộc, tài vượng,..trong năm mới
  1. Xem ngày khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 6 năm 2048:

Xin mời nhập đầy đủ các thông tin phía dưới đây để nhận kết quả trả về:

 

 

 

1962

1962 (năm Nhâm Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch Kim ( Bạch kim)

Xem ngày khai trương hợp tuổi tốt trong tháng 6 năm 2048

Thứ hai
1
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (20/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 1/6/2048

Thứ ba
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (21/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/6/2048

Thứ năm
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (23/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/6/2048

Thứ sáu
5
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (24/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/6/2048

Thứ ba
9
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (28/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/6/2048

Thứ bảy
13
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (3/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 13/6/2048

Thứ ba
16
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (6/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/6/2048

Thứ tư
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (7/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/6/2048

Thứ năm
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (8/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/6/2048

Thứ sáu
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (9/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/6/2048

Thứ năm
25
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (15/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/6/2048

Chủ nhật
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (18/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/6/2048

Thứ hai
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (19/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/6/2048

Thứ ba
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (20/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/6/2048

  • Thứ hai, ngày 1/6/2048

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (20/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 2/6/2048

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (21/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 4/6/2048

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (23/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/6/2048

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (24/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 9/6/2048

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (28/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/6/2048

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (3/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 16/6/2048

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (6/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/6/2048

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (7/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 18/6/2048

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (8/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/6/2048

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (9/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 25/6/2048

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (15/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/6/2048

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (18/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/6/2048

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (19/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 30/6/2048

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (20/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày khai trương hợp tuổi xấu trong tháng 6 năm 2048

Thứ tư
3
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (22/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/6/2048

Thứ bảy
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (25/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/6/2048

Chủ nhật
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (26/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/6/2048

Thứ hai
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (27/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/6/2048

Thứ tư
10
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (29/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/6/2048

Thứ năm
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (1/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/6/2048

Thứ sáu
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (2/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/6/2048

Chủ nhật
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (4/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/6/2048

Thứ bảy
20
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (10/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/6/2048

Chủ nhật
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (11/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/6/2048

Thứ hai
22
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (12/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/6/2048

Thứ ba
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (13/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/6/2048

Thứ tư
24
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (14/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/6/2048

Thứ sáu
26
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (16/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/6/2048

  • Thứ bảy, ngày 6/6/2048

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (25/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/6/2048

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (26/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 8/6/2048

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (27/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/6/2048

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (29/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/6/2048

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (1/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/6/2048

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (2/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/6/2048

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (4/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/6/2048

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (10/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/6/2048

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (11/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/6/2048

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (12/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/6/2048

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (13/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 24/6/2048

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (14/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/6/2048

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (16/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 6/ 2048:

 

Ngày 1 tháng 6

 

 

Ngày 2 tháng 6

 

 

Ngày 3 tháng 6

 

 

Ngày 4 tháng 6

 

 

Ngày 5 tháng 6

 

 

Ngày 6 tháng 6

 

 

Ngày 7 tháng 6

 

 

Ngày 8 tháng 6

 

 

 

Ngày 9 tháng 6

 

 

 

Ngày 10 tháng 6

 

 

Ngày 11 tháng 6

 

 

Ngày 12 tháng 6

 

 

Ngày 13 tháng 6

 

 

Ngày 14 tháng 6

 

 

Ngày 15 tháng 6

 

 

Ngày 16 tháng 6

 

 

Ngày 17 tháng 6

 

 

Ngày 18 tháng 6

 

 

Ngày 19 tháng 6

 

 

Ngày 20 tháng 6

 

 

Ngày 21 tháng 6

 

 

Ngày 22 tháng 6

 

 

Ngày 23 tháng 6

 

 

Ngày 24 tháng 6

 

 

Ngày 25 tháng 6

 

 

Ngày 26 tháng 6

 

 

Ngày 27 tháng 6

 

 

Ngày 28 tháng 6

 

 

Ngày 29 tháng 6

 

 

Ngày 30 tháng 6

 

 

 

XEM TỬ VI TUỔI 1962:

 

XEM NGÀY HỢP TUỔI 1962:

 

XEM TƯỚNG CHO TUỔI 1962:

 

Trên đây là các thông tin về chọn ngày tốt khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 6/2048 thuộc danh mục xem ngày tốt khai trương theo tuổi. Các kết quả phù hợp với nghi vấn: ngày khai trương cho tuổi Nhâm Dần 1962 năm 2048, trong tháng 6/2048 tuổi Nhâm Dần khai trương ngày nào tốt?

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn. Mọi ý kiến xin mời gửi trong mục bình luận dưới đây để được tư vấn trực tuyến.

 

Key liên quan:
  • xem ngày khai trương cho tuổi Nhâm Dần
  • tuổi Nhâm Dần khai trương ngày nào tốt
  • chọn ngày tốt khai trương tuổi Nhâm Dần 2048

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải