1. Xem tuổi Tân Mùi mở hàng khai trương ngày nào tốt?

xem ngày khai trương tuổi Tân Mùi trong tháng 5/2022: Phần mềm cung cấp thông tin Xem ngày khai trương kinh doanh, buôn bán, khánh thành, mở kho, nhập kho,... Với các nghi vấn sau:

  • Trong tháng 5/2022,  xem tuổi Tân Mùi khai trương bắt đầu hoạt động ngày nào tốt?
  • Chọn ngày khai trương mở hàng tuổi Tân Mùi trong năm mới. Chọn giờ tốt khai trương trong tháng 5 năm 2022 hợp tuổi Tân Mùi cầu tài lộc, tài vượng,..trong năm mới
  1. Xem ngày khai trương tuổi Tân Mùi trong tháng 5 năm 2022:

Xin mời nhập đầy đủ các thông tin phía dưới đây để nhận kết quả trả về:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày khai trương hợp tuổi tốt trong tháng 5 năm 2022

Chủ nhật
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (1/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2022

Thứ hai
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (2/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2022

Thứ tư
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (4/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/5/2022

Thứ năm
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (5/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/5/2022

Thứ hai
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (9/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2022

Thứ tư
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (11/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2022

Thứ năm
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (12/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2022

Thứ sáu
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (13/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2022

Thứ bảy
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (14/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2022

Thứ hai
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (16/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2022

Thứ ba
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (17/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2022

Thứ bảy
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (21/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/5/2022

Thứ hai
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (23/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2022

Thứ ba
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (24/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2022

Thứ tư
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (25/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2022

Thứ năm
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (26/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2022

Thứ bảy
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (28/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2022

Chủ nhật
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (29/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2022

Thứ hai
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần (1/5/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/5/2022

Thứ ba
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần (2/5/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2022

  • Chủ nhật, ngày 1/5/2022

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (1/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 2/5/2022

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (2/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 4/5/2022

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (4/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/5/2022

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (5/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 9/5/2022

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (9/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/5/2022

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (11/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 12/5/2022

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (12/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/5/2022

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (13/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/5/2022

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (14/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 16/5/2022

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (16/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/5/2022

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (17/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/5/2022

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (21/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/5/2022

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (23/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/5/2022

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (24/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/5/2022

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (25/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 26/5/2022

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (26/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/5/2022

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (28/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/5/2022

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (29/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 30/5/2022

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần (1/5/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 31/5/2022

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần (2/5/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày khai trương hợp tuổi xấu trong tháng 5 năm 2022

Thứ ba
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (3/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2022

Thứ sáu
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (6/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2022

Thứ bảy
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (7/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/5/2022

Chủ nhật
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (8/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2022

Thứ ba
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (10/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2022

Chủ nhật
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (15/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2022

Thứ tư
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (18/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2022

Thứ năm
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (19/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2022

Thứ sáu
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (20/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2022

Chủ nhật
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (22/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2022

Thứ sáu
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (27/4/2022 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2022

  • Thứ sáu, ngày 6/5/2022

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (6/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/5/2022

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (7/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/5/2022

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (8/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 10/5/2022

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (10/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/5/2022

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (15/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/5/2022

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (18/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/5/2022

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (19/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/5/2022

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (20/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/5/2022

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (22/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/5/2022

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần (27/4/2022 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 5/ 2022:

 

Ngày 1 tháng 5

 

 

Ngày 2 tháng 5

 

 

Ngày 3 tháng 5

 

 

Ngày 4 tháng 5

 

 

Ngày 5 tháng 5

 

 

Ngày 6 tháng 5

 

 

Ngày 7 tháng 5

 

 

Ngày 8 tháng 5

 

 

 

Ngày 9 tháng 5

 

 

 

Ngày 10 tháng 5

 

 

Ngày 11 tháng 5

 

 

Ngày 12 tháng 5

 

 

Ngày 13 tháng 5

 

 

Ngày 14 tháng 5

 

 

Ngày 15 tháng 5

 

 

Ngày 16 tháng 5

 

 

Ngày 17 tháng 5

 

 

Ngày 18 tháng 5

 

 

Ngày 19 tháng 5

 

 

Ngày 20 tháng 5

 

 

Ngày 21 tháng 5

 

 

Ngày 22 tháng 5

 

 

Ngày 23 tháng 5

 

 

Ngày 24 tháng 5

 

 

Ngày 25 tháng 5

 

 

Ngày 26 tháng 5

 

 

Ngày 27 tháng 5

 

 

Ngày 28 tháng 5

 

 

Ngày 29 tháng 5

 

 

Ngày 30 tháng 5

 

 

 

XEM TỬ VI TUỔI 1991:

 

XEM NGÀY HỢP TUỔI 1991:

 

XEM TƯỚNG CHO TUỔI 1991:

 

Trên đây là các thông tin về chọn ngày tốt khai trương tuổi Tân Mùi trong tháng 5/2022 thuộc danh mục xem ngày tốt khai trương theo tuổi. Các kết quả phù hợp với nghi vấn: ngày khai trương cho tuổi Tân Mùi 1991 năm 2022, trong tháng 5/2022 tuổi Tân Mùi khai trương ngày nào tốt?

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn. Mọi ý kiến xin mời gửi trong mục bình luận dưới đây để được tư vấn trực tuyến.

 

Key liên quan:
  • xem ngày khai trương cho tuổi Tân Mùi
  • tuổi Tân Mùi khai trương ngày nào tốt
  • chọn ngày tốt khai trương tuổi Tân Mùi 2022

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải