1. Xem tuổi Nhâm Dần mở hàng khai trương ngày nào tốt?

xem ngày khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 12/2037: Phần mềm cung cấp thông tin Xem ngày khai trương kinh doanh, buôn bán, khánh thành, mở kho, nhập kho,... Với các nghi vấn sau:

  • Trong tháng 12/2037,  xem tuổi Nhâm Dần khai trương bắt đầu hoạt động ngày nào tốt?
  • Chọn ngày khai trương mở hàng tuổi Nhâm Dần trong năm mới. Chọn giờ tốt khai trương trong tháng 12 năm 2037 hợp tuổi Nhâm Dần cầu tài lộc, tài vượng,..trong năm mới
  1. Xem ngày khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 12 năm 2037:

Xin mời nhập đầy đủ các thông tin phía dưới đây để nhận kết quả trả về:

 

 

 

1962

1962 (năm Nhâm Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch Kim ( Bạch kim)

Xem ngày khai trương hợp tuổi tốt trong tháng 12 năm 2037

Thứ tư
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (26/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/12/2037

Chủ nhật
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (30/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/12/2037

Thứ hai
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (1/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/12/2037

Thứ ba
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (2/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/12/2037

Thứ ba
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (9/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/12/2037

Thứ sáu
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (12/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/12/2037

Thứ bảy
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (13/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/12/2037

Chủ nhật
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (14/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/12/2037

Thứ tư
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (17/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/12/2037

Chủ nhật
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (21/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/12/2037

Thứ tư
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (24/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/12/2037

Thứ năm
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (25/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/12/2037

  • Thứ tư, ngày 2/12/2037

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (26/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/12/2037

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (30/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/12/2037

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (1/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/12/2037

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (2/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 15/12/2037

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (9/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/12/2037

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (12/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/12/2037

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (13/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/12/2037

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (14/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 23/12/2037

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (17/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/12/2037

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (21/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/12/2037

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (24/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 31/12/2037

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (25/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày khai trương hợp tuổi xấu trong tháng 12 năm 2037

Thứ ba
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (25/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2037

Thứ năm
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (27/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/12/2037

Thứ sáu
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (28/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/12/2037

Thứ bảy
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (29/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/12/2037

Thứ tư
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (3/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2037

Thứ năm
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (4/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/12/2037

Thứ bảy
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (6/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/12/2037

Chủ nhật
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (7/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2037

Thứ hai
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (8/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/12/2037

Thứ tư
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (10/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/12/2037

Thứ năm
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (11/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/12/2037

Thứ hai
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (15/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/12/2037

Thứ ba
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (16/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/12/2037

Thứ năm
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (18/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/12/2037

Thứ sáu
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (19/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/12/2037

Thứ bảy
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (20/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/12/2037

Thứ hai
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (22/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/12/2037

Thứ ba
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (23/11/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/12/2037

  • Thứ năm, ngày 3/12/2037

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (27/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/12/2037

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (28/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/12/2037

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (29/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/12/2037

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (3/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/12/2037

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (4/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/12/2037

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (6/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/12/2037

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (7/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/12/2037

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (8/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 16/12/2037

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (10/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/12/2037

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (11/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/12/2037

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (15/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/12/2037

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (16/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/12/2037

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (18/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/12/2037

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (19/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/12/2037

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (20/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 28/12/2037

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (22/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/12/2037

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ (23/11/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 12/ 2037:

 

Ngày 1 tháng 12

 

 

Ngày 2 tháng 12

 

 

Ngày 3 tháng 12

 

 

Ngày 4 tháng 12

 

 

Ngày 5 tháng 12

 

 

Ngày 6 tháng 12

 

 

Ngày 7 tháng 12

 

 

Ngày 8 tháng 12

 

 

 

Ngày 9 tháng 12

 

 

 

Ngày 10 tháng 12

 

 

Ngày 11 tháng 12

 

 

Ngày 12 tháng 12

 

 

Ngày 13 tháng 12

 

 

Ngày 14 tháng 12

 

 

Ngày 15 tháng 12

 

 

Ngày 16 tháng 12

 

 

Ngày 17 tháng 12

 

 

Ngày 18 tháng 12

 

 

Ngày 19 tháng 12

 

 

Ngày 20 tháng 12

 

 

Ngày 21 tháng 12

 

 

Ngày 22 tháng 12

 

 

Ngày 23 tháng 12

 

 

Ngày 24 tháng 12

 

 

Ngày 25 tháng 12

 

 

Ngày 26 tháng 12

 

 

Ngày 27 tháng 12

 

 

Ngày 28 tháng 12

 

 

Ngày 29 tháng 12

 

 

Ngày 30 tháng 12

 

 

 

XEM TỬ VI TUỔI 1962:

 

XEM NGÀY HỢP TUỔI 1962:

 

XEM TƯỚNG CHO TUỔI 1962:

 

Trên đây là các thông tin về chọn ngày tốt khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 12/2037 thuộc danh mục xem ngày tốt khai trương theo tuổi. Các kết quả phù hợp với nghi vấn: ngày khai trương cho tuổi Nhâm Dần 1962 năm 2037, trong tháng 12/2037 tuổi Nhâm Dần khai trương ngày nào tốt?

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn. Mọi ý kiến xin mời gửi trong mục bình luận dưới đây để được tư vấn trực tuyến.

 

Key liên quan:
  • xem ngày khai trương cho tuổi Nhâm Dần
  • tuổi Nhâm Dần khai trương ngày nào tốt
  • chọn ngày tốt khai trương tuổi Nhâm Dần 2037

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải