1. Xem tuổi Quý Hợi mở hàng khai trương ngày nào tốt?

xem ngày khai trương tuổi Quý Hợi trong tháng 11/2020: Phần mềm cung cấp thông tin Xem ngày khai trương kinh doanh, buôn bán, khánh thành, mở kho, nhập kho,... Với các nghi vấn sau:

  • Trong tháng 11/2020,  xem tuổi Quý Hợi khai trương bắt đầu hoạt động ngày nào tốt?
  • Chọn ngày khai trương mở hàng tuổi Quý Hợi trong năm mới. Chọn giờ tốt khai trương trong tháng 11 năm 2020 hợp tuổi Quý Hợi cầu tài lộc, tài vượng,..trong năm mới
  1. Xem ngày khai trương tuổi Quý Hợi trong tháng 11 năm 2020:

Xin mời nhập đầy đủ các thông tin phía dưới đây để nhận kết quả trả về:

 

 

 

1983

1983 (năm Quý Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại hải Thủy ( Nước giữa biển)

Xem ngày khai trương hợp tuổi tốt trong tháng 11 năm 2020

Chủ nhật
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (16/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2020

Thứ hai
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (17/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2020

Thứ ba
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (18/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2020

Thứ tư
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (19/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2020

Thứ năm
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (20/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2020

Chủ nhật
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (23/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2020

Thứ ba
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (25/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2020

Thứ sáu
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (28/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2020

Thứ bảy
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (29/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2020

Thứ ba
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (3/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/11/2020

Thứ bảy
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (7/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2020

Chủ nhật
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (8/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2020

Thứ hai
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (9/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/11/2020

Thứ tư
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (11/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2020

Chủ nhật
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (15/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2020

  • Chủ nhật, ngày 1/11/2020

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (16/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 2/11/2020

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (17/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 3/11/2020

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (18/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 4/11/2020

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (19/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/11/2020

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (20/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/11/2020

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (23/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 10/11/2020

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (25/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/11/2020

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (28/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/11/2020

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (29/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/11/2020

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (3/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/11/2020

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (7/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/11/2020

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (8/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/11/2020

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (9/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 25/11/2020

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (11/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/11/2020

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (15/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày khai trương hợp tuổi xấu trong tháng 11 năm 2020

Thứ sáu
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (21/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2020

Thứ bảy
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (22/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/11/2020

Thứ hai
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (24/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2020

Thứ năm
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (27/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2020

Chủ nhật
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (1/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2020

Thứ hai
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (2/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2020

Thứ tư
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (4/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2020

Thứ năm
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (5/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2020

Thứ sáu
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (6/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2020

Thứ ba
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (10/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2020

Thứ năm
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (12/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2020

Thứ sáu
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (13/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2020

Thứ bảy
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (14/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2020

Thứ hai
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (16/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2020

  • Thứ bảy, ngày 7/11/2020

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (22/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 9/11/2020

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (24/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/11/2020

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (27/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/11/2020

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (1/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/11/2020

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (2/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/11/2020

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (4/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/11/2020

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (5/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/11/2020

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (6/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/11/2020

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (10/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/11/2020

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (12/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/11/2020

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (13/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/11/2020

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (14/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/11/2020

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (16/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2020:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

XEM TỬ VI TUỔI 1983:

 

XEM NGÀY HỢP TUỔI 1983:

 

XEM TƯỚNG CHO TUỔI 1983:

 

Trên đây là các thông tin về chọn ngày tốt khai trương tuổi Quý Hợi trong tháng 11/2020 thuộc danh mục xem ngày tốt khai trương theo tuổi. Các kết quả phù hợp với nghi vấn: ngày khai trương cho tuổi Quý Hợi 1983 năm 2020, trong tháng 11/2020 tuổi Quý Hợi khai trương ngày nào tốt?

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn. Mọi ý kiến xin mời gửi trong mục bình luận dưới đây để được tư vấn trực tuyến.

 

Key liên quan:
  • xem ngày khai trương cho tuổi Quý Hợi
  • tuổi Quý Hợi khai trương ngày nào tốt
  • chọn ngày tốt khai trương tuổi Quý Hợi 2020

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải