1. Xem tuổi Nhâm Dần mở hàng khai trương ngày nào tốt?

xem ngày khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 10/2030: Phần mềm cung cấp thông tin Xem ngày khai trương kinh doanh, buôn bán, khánh thành, mở kho, nhập kho,... Với các nghi vấn sau:

  • Trong tháng 10/2030,  xem tuổi Nhâm Dần khai trương bắt đầu hoạt động ngày nào tốt?
  • Chọn ngày khai trương mở hàng tuổi Nhâm Dần trong năm mới. Chọn giờ tốt khai trương trong tháng 10 năm 2030 hợp tuổi Nhâm Dần cầu tài lộc, tài vượng,..trong năm mới
  1. Xem ngày khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 10 năm 2030:

Xin mời nhập đầy đủ các thông tin phía dưới đây để nhận kết quả trả về:

 

 

 

1962

1962 (năm Nhâm Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch Kim ( Bạch kim)

Xem ngày khai trương hợp tuổi tốt trong tháng 10 năm 2030

Thứ ba
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (5/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2030

Thứ tư
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (6/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/10/2030

Thứ sáu
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (8/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/10/2030

Thứ bảy
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (9/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/10/2030

Chủ nhật
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (10/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2030

Thứ hai
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (11/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2030

Thứ ba
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (12/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2030

Chủ nhật
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (17/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/10/2030

Thứ hai
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (18/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/10/2030

Thứ tư
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (20/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/10/2030

Thứ năm
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (21/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/10/2030

Thứ sáu
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (22/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2030

Thứ bảy
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (23/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2030

Chủ nhật
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (24/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2030

Thứ tư
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (27/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2030

Thứ sáu
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (29/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2030

Thứ hai
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (2/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/10/2030

  • Thứ ba, ngày 1/10/2030

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (5/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 2/10/2030

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (6/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/10/2030

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (8/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/10/2030

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (9/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/10/2030

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (10/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/10/2030

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (11/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/10/2030

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (12/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/10/2030

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (17/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/10/2030

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (18/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/10/2030

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (20/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 17/10/2030

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (21/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/10/2030

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (22/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/10/2030

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (23/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/10/2030

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (24/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/10/2030

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (27/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/10/2030

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (29/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/10/2030

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (2/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày khai trương hợp tuổi xấu trong tháng 10 năm 2030

Thứ năm
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (7/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2030

Thứ tư
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (13/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/10/2030

Thứ năm
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (14/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2030

Thứ bảy
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (16/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2030

Thứ ba
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (19/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2030

Thứ hai
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (25/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/10/2030

Thứ ba
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (26/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2030

Thứ năm
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (28/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/10/2030

Chủ nhật
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (1/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/10/2030

Thứ ba
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (3/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2030

Thứ tư
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (4/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2030

Thứ năm
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (5/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2030

  • Thứ tư, ngày 9/10/2030

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (13/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/10/2030

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (14/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/10/2030

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (16/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/10/2030

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (19/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/10/2030

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (25/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/10/2030

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (26/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 24/10/2030

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (28/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/10/2030

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (1/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/10/2030

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (3/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/10/2030

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (4/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 31/10/2030

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (5/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 10/ 2030:

 

Ngày 1 tháng 10

 

 

Ngày 2 tháng 10

 

 

Ngày 3 tháng 10

 

 

Ngày 4 tháng 10

 

 

Ngày 5 tháng 10

 

 

Ngày 6 tháng 10

 

 

Ngày 7 tháng 10

 

 

Ngày 8 tháng 10

 

 

 

Ngày 9 tháng 10

 

 

 

Ngày 10 tháng 10

 

 

Ngày 11 tháng 10

 

 

Ngày 12 tháng 10

 

 

Ngày 13 tháng 10

 

 

Ngày 14 tháng 10

 

 

Ngày 15 tháng 10

 

 

Ngày 16 tháng 10

 

 

Ngày 17 tháng 10

 

 

Ngày 18 tháng 10

 

 

Ngày 19 tháng 10

 

 

Ngày 20 tháng 10

 

 

Ngày 21 tháng 10

 

 

Ngày 22 tháng 10

 

 

Ngày 23 tháng 10

 

 

Ngày 24 tháng 10

 

 

Ngày 25 tháng 10

 

 

Ngày 26 tháng 10

 

 

Ngày 27 tháng 10

 

 

Ngày 28 tháng 10

 

 

Ngày 29 tháng 10

 

 

Ngày 30 tháng 10

 

 

 

XEM TỬ VI TUỔI 1962:

 

XEM NGÀY HỢP TUỔI 1962:

 

XEM TƯỚNG CHO TUỔI 1962:

 

Trên đây là các thông tin về chọn ngày tốt khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 10/2030 thuộc danh mục xem ngày tốt khai trương theo tuổi. Các kết quả phù hợp với nghi vấn: ngày khai trương cho tuổi Nhâm Dần 1962 năm 2030, trong tháng 10/2030 tuổi Nhâm Dần khai trương ngày nào tốt?

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn. Mọi ý kiến xin mời gửi trong mục bình luận dưới đây để được tư vấn trực tuyến.

 

Key liên quan:
  • xem ngày khai trương cho tuổi Nhâm Dần
  • tuổi Nhâm Dần khai trương ngày nào tốt
  • chọn ngày tốt khai trương tuổi Nhâm Dần 2030

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải