1. Xem tuổi Nhâm Dần mở hàng khai trương ngày nào tốt?

xem ngày khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 10/2023: Phần mềm cung cấp thông tin Xem ngày khai trương kinh doanh, buôn bán, khánh thành, mở kho, nhập kho,... Với các nghi vấn sau:

  • Trong tháng 10/2023,  xem tuổi Nhâm Dần khai trương bắt đầu hoạt động ngày nào tốt?
  • Chọn ngày khai trương mở hàng tuổi Nhâm Dần trong năm mới. Chọn giờ tốt khai trương trong tháng 10 năm 2023 hợp tuổi Nhâm Dần cầu tài lộc, tài vượng,..trong năm mới
  1. Xem ngày khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 10 năm 2023:

Xin mời nhập đầy đủ các thông tin phía dưới đây để nhận kết quả trả về:

 

 

 

1962

1962 (năm Nhâm Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch Kim ( Bạch kim)

Xem ngày khai trương hợp tuổi tốt trong tháng 10 năm 2023

Thứ tư
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (20/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/10/2023

Thứ năm
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (21/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/10/2023

Thứ sáu
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (22/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2023

Chủ nhật
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (24/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2023

Thứ tư
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (27/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2023

Chủ nhật
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (1/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/10/2023

Thứ ba
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (3/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/10/2023

Thứ tư
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (4/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2023

Thứ năm
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (5/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2023

Thứ sáu
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (6/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2023

Thứ bảy
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (7/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2023

Thứ ba
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (10/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2023

Thứ năm
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (12/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2023

Chủ nhật
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (15/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/10/2023

Thứ hai
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (16/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/10/2023

Thứ ba
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (17/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/10/2023

  • Thứ tư, ngày 4/10/2023

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (20/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/10/2023

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (21/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/10/2023

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (22/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/10/2023

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (24/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/10/2023

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (27/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/10/2023

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (1/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/10/2023

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (3/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 18/10/2023

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (4/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 19/10/2023

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (5/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/10/2023

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (6/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/10/2023

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (7/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/10/2023

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (10/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 26/10/2023

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (12/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/10/2023

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (15/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 30/10/2023

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (16/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 31/10/2023

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (17/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày khai trương hợp tuổi xấu trong tháng 10 năm 2023

Chủ nhật
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (17/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2023

Thứ hai
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (18/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2023

Thứ ba
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (19/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2023

Thứ hai
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (25/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/10/2023

Thứ ba
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (26/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2023

Thứ năm
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (28/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2023

Thứ sáu
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (29/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/10/2023

Thứ bảy
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (30/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2023

Thứ hai
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (2/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/10/2023

Chủ nhật
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (8/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2023

Thứ hai
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (9/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2023

Thứ tư
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (11/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/10/2023

Thứ bảy
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (14/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2023

  • Thứ hai, ngày 2/10/2023

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (18/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 3/10/2023

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (19/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 9/10/2023

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (25/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 10/10/2023

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (26/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/10/2023

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (28/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/10/2023

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (29/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/10/2023

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (30/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/10/2023

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (2/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/10/2023

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (8/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/10/2023

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (9/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 25/10/2023

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (11/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/10/2023

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (14/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 10/ 2023:

 

Ngày 1 tháng 10

 

 

Ngày 2 tháng 10

 

 

Ngày 3 tháng 10

 

 

Ngày 4 tháng 10

 

 

Ngày 5 tháng 10

 

 

Ngày 6 tháng 10

 

 

Ngày 7 tháng 10

 

 

Ngày 8 tháng 10

 

 

 

Ngày 9 tháng 10

 

 

 

Ngày 10 tháng 10

 

 

Ngày 11 tháng 10

 

 

Ngày 12 tháng 10

 

 

Ngày 13 tháng 10

 

 

Ngày 14 tháng 10

 

 

Ngày 15 tháng 10

 

 

Ngày 16 tháng 10

 

 

Ngày 17 tháng 10

 

 

Ngày 18 tháng 10

 

 

Ngày 19 tháng 10

 

 

Ngày 20 tháng 10

 

 

Ngày 21 tháng 10

 

 

Ngày 22 tháng 10

 

 

Ngày 23 tháng 10

 

 

Ngày 24 tháng 10

 

 

Ngày 25 tháng 10

 

 

Ngày 26 tháng 10

 

 

Ngày 27 tháng 10

 

 

Ngày 28 tháng 10

 

 

Ngày 29 tháng 10

 

 

Ngày 30 tháng 10

 

 

 

XEM TỬ VI TUỔI 1962:

 

XEM NGÀY HỢP TUỔI 1962:

 

XEM TƯỚNG CHO TUỔI 1962:

 

Trên đây là các thông tin về chọn ngày tốt khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 10/2023 thuộc danh mục xem ngày tốt khai trương theo tuổi. Các kết quả phù hợp với nghi vấn: ngày khai trương cho tuổi Nhâm Dần 1962 năm 2023, trong tháng 10/2023 tuổi Nhâm Dần khai trương ngày nào tốt?

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn. Mọi ý kiến xin mời gửi trong mục bình luận dưới đây để được tư vấn trực tuyến.

 

Key liên quan:
  • xem ngày khai trương cho tuổi Nhâm Dần
  • tuổi Nhâm Dần khai trương ngày nào tốt
  • chọn ngày tốt khai trương tuổi Nhâm Dần 2023

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải