1. Xem tuổi Nhâm Dần mở hàng khai trương ngày nào tốt?

xem ngày khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 10/2018: Phần mềm cung cấp thông tin Xem ngày khai trương kinh doanh, buôn bán, khánh thành, mở kho, nhập kho,... Với các nghi vấn sau:

  • Trong tháng 10/2018,  xem tuổi Nhâm Dần khai trương bắt đầu hoạt động ngày nào tốt?
  • Chọn ngày khai trương mở hàng tuổi Nhâm Dần trong năm mới. Chọn giờ tốt khai trương trong tháng 10 năm 2018 hợp tuổi Nhâm Dần cầu tài lộc, tài vượng,..trong năm mới
  1. Xem ngày khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 10 năm 2018:

Xin mời nhập đầy đủ các thông tin phía dưới đây để nhận kết quả trả về:

 

 

 

1962

1962 (năm Nhâm Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch Kim ( Bạch kim)

Xem ngày khai trương hợp tuổi tốt trong tháng 10 năm 2018

Thứ hai
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (22/8/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2018

Thứ bảy
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (27/8/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2018

Chủ nhật
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (28/8/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2018

Thứ hai
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (29/8/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2018

Thứ ba
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (1/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2018

Thứ tư
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (2/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/10/2018

Thứ năm
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (3/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2018

Thứ ba
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (8/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/10/2018

Thứ tư
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (9/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/10/2018

Thứ sáu
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (11/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2018

Thứ bảy
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (12/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2018

Chủ nhật
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (13/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2018

Thứ hai
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (14/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2018

Thứ ba
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (15/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2018

Thứ sáu
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (18/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2018

Chủ nhật
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (20/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/10/2018

Thứ tư
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (23/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 31/10/2018

  • Thứ hai, ngày 1/10/2018

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (22/8/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/10/2018

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (27/8/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/10/2018

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (28/8/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 8/10/2018

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (29/8/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 9/10/2018

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (1/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/10/2018

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (2/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/10/2018

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (3/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 16/10/2018

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (8/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/10/2018

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (9/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/10/2018

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (11/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/10/2018

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (12/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/10/2018

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (13/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/10/2018

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (14/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/10/2018

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (15/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/10/2018

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (18/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/10/2018

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (20/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/10/2018

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (23/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày khai trương hợp tuổi xấu trong tháng 10 năm 2018

Thứ ba
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (23/8/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2018

Thứ tư
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (24/8/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2018

Thứ năm
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (25/8/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2018

Thứ sáu
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (26/8/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2018

Thứ sáu
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (4/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2018

Thứ bảy
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (5/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/10/2018

Thứ hai
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (7/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2018

Thứ năm
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (10/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/10/2018

Thứ tư
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (16/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/10/2018

Thứ năm
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (17/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/10/2018

Thứ bảy
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (19/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/10/2018

Thứ ba
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (22/9/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2018

  • Thứ tư, ngày 3/10/2018

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (24/8/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/10/2018

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (25/8/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/10/2018

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Tuất (26/8/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/10/2018

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (4/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/10/2018

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (5/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 15/10/2018

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (7/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/10/2018

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (10/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/10/2018

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (16/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/10/2018

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (17/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/10/2018

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (19/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/10/2018

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Tuất (22/9/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 10/ 2018:

 

Ngày 1 tháng 10

 

 

Ngày 2 tháng 10

 

 

Ngày 3 tháng 10

 

 

Ngày 4 tháng 10

 

 

Ngày 5 tháng 10

 

 

Ngày 6 tháng 10

 

 

Ngày 7 tháng 10

 

 

Ngày 8 tháng 10

 

 

 

Ngày 9 tháng 10

 

 

 

Ngày 10 tháng 10

 

 

Ngày 11 tháng 10

 

 

Ngày 12 tháng 10

 

 

Ngày 13 tháng 10

 

 

Ngày 14 tháng 10

 

 

Ngày 15 tháng 10

 

 

Ngày 16 tháng 10

 

 

Ngày 17 tháng 10

 

 

Ngày 18 tháng 10

 

 

Ngày 19 tháng 10

 

 

Ngày 20 tháng 10

 

 

Ngày 21 tháng 10

 

 

Ngày 22 tháng 10

 

 

Ngày 23 tháng 10

 

 

Ngày 24 tháng 10

 

 

Ngày 25 tháng 10

 

 

Ngày 26 tháng 10

 

 

Ngày 27 tháng 10

 

 

Ngày 28 tháng 10

 

 

Ngày 29 tháng 10

 

 

Ngày 30 tháng 10

 

 

 

XEM TỬ VI TUỔI 1962:

 

XEM NGÀY HỢP TUỔI 1962:

 

XEM TƯỚNG CHO TUỔI 1962:

 

Trên đây là các thông tin về chọn ngày tốt khai trương tuổi Nhâm Dần trong tháng 10/2018 thuộc danh mục xem ngày tốt khai trương theo tuổi. Các kết quả phù hợp với nghi vấn: ngày khai trương cho tuổi Nhâm Dần 1962 năm 2018, trong tháng 10/2018 tuổi Nhâm Dần khai trương ngày nào tốt?

 

Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vn. Mọi ý kiến xin mời gửi trong mục bình luận dưới đây để được tư vấn trực tuyến.

 

Key liên quan:
  • xem ngày khai trương cho tuổi Nhâm Dần
  • tuổi Nhâm Dần khai trương ngày nào tốt
  • chọn ngày tốt khai trương tuổi Nhâm Dần 2018

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải