1. Tuổi Tân Hợi nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Tân Hợi trongtháng 9/2046. Kết quả tra tuổi Tân Hợi động thổ tháng 9 năm 2046 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 9/2046 hợp tuổi 1971,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 9 năm 2046 theo tuổi Tân Hợi (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1971 trong tháng 9.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Tân Hợi, tuổi 1971 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Tân Hợi.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1971

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2046 hợp gia chủ tuổi Tân Hợi

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2046

Thứ ba
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (4/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2046

Chủ nhật
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (16/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2046

Thứ sáu
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (21/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2046

Thứ sáu
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (28/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/9/2046

  • Thứ ba, ngày 4/9/2046

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (4/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/9/2046

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (16/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/9/2046

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (21/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/9/2046

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (28/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2046

Chủ nhật
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (2/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2046

Thứ hai
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (3/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2046

Thứ tư
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (5/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2046

Thứ bảy
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (8/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2046

Chủ nhật
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (9/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2046

Thứ ba
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (11/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2046

Thứ tư
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (12/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/9/2046

Thứ sáu
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (14/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2046

Thứ bảy
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (15/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2046

Thứ hai
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (17/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2046

Thứ tư
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (19/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2046

Thứ năm
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (20/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2046

Chủ nhật
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (23/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2046

Thứ hai
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (24/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2046

Thứ tư
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (26/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2046

Thứ năm
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (27/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/9/2046

Thứ bảy
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (29/8/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2046

Chủ nhật
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (1/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2046

  • Thứ hai, ngày 3/9/2046

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (3/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/9/2046

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (5/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/9/2046

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (8/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/9/2046

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (9/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/9/2046

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (11/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 12/9/2046

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (12/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/9/2046

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (14/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/9/2046

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (15/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/9/2046

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (17/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/9/2046

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (19/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/9/2046

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (20/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/9/2046

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (23/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 24/9/2046

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (24/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/9/2046

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (26/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/9/2046

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (27/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/9/2046

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần (29/8/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/9/2046

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (1/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải