1. Tuổi Nhâm Tý nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Nhâm Tý trongtháng 9/2031. Kết quả tra tuổi Nhâm Tý động thổ tháng 9 năm 2031 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 9/2031 hợp tuổi 1972,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 9 năm 2031 theo tuổi Nhâm Tý (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1972 trong tháng 9.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Nhâm Tý, tuổi 1972 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Nhâm Tý.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1972

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2031 hợp gia chủ tuổi Nhâm Tý

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1972

1972 (năm Nhâm Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2031

Thứ hai
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (15/7/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/9/2031

Thứ năm
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (18/7/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2031

Thứ ba
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (23/7/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2031

Thứ tư
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (24/7/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2031

Thứ bảy
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (27/7/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/9/2031

Thứ ba
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (30/7/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2031

Thứ ba
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (7/8/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/9/2031

  • Thứ hai, ngày 1/9/2031

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (15/7/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/9/2031

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (18/7/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/9/2031

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (23/7/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/9/2031

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (24/7/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/9/2031

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (27/7/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/9/2031

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (30/7/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/9/2031

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (7/8/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2031

Thứ ba
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (16/7/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2031

Thứ tư
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (17/7/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2031

Thứ sáu
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (19/7/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2031

Thứ bảy
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (20/7/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2031

Chủ nhật
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (21/7/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/9/2031

Thứ hai
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (22/7/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2031

Chủ nhật
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (28/7/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2031

Thứ hai
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (29/7/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2031

Thứ năm
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (2/8/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2031

Thứ sáu
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (3/8/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2031

Chủ nhật
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (5/8/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2031

Thứ hai
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (6/8/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/9/2031

Thứ tư
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (8/8/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2031

Thứ bảy
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (11/8/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/9/2031

Chủ nhật
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (12/8/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2031

Thứ ba
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (14/8/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2031

  • Thứ tư, ngày 3/9/2031

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (17/7/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/9/2031

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (19/7/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/9/2031

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (20/7/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/9/2031

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (21/7/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/9/2031

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (22/7/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/9/2031

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (28/7/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/9/2031

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Hợi (29/7/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 18/9/2031

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (2/8/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/9/2031

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (3/8/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/9/2031

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (5/8/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/9/2031

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (6/8/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/9/2031

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (8/8/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/9/2031

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (11/8/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/9/2031

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (12/8/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/9/2031

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Hợi (14/8/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải