1. Tuổi Quý Sửu nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Quý Sửu trongtháng 9/2030. Kết quả tra tuổi Quý Sửu động thổ tháng 9 năm 2030 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 9/2030 hợp tuổi 1973,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 9 năm 2030 theo tuổi Quý Sửu (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1973 trong tháng 9.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Quý Sửu, tuổi 1973 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Quý Sửu.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1973

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2030 hợp gia chủ tuổi Quý Sửu

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1973

1973 (năm Quý Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Tang thạch Mộc ( Gỗ dâu)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2030

Thứ tư
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (7/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2030

Thứ hai
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (12/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2030

Thứ hai
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (19/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2030

Thứ bảy
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (24/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2030

Thứ bảy
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (2/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/9/2030

  • Thứ tư, ngày 4/9/2030

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (7/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 9/9/2030

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (12/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/9/2030

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (19/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/9/2030

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (24/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/9/2030

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (2/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2030

Thứ hai
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (5/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2030

Thứ ba
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (6/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2030

Thứ năm
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (8/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2030

Chủ nhật
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (11/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2030

Thứ tư
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (14/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2030

Thứ năm
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (15/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/9/2030

Thứ sáu
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (16/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2030

Thứ bảy
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (17/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2030

Chủ nhật
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (18/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2030

Thứ ba
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (20/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2030

Thứ sáu
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (23/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2030

Thứ hai
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (26/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2030

Thứ ba
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (27/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2030

Thứ năm
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (29/8/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2030

Thứ sáu
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (1/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/9/2030

Thứ hai
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (4/9/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2030

  • Thứ ba, ngày 3/9/2030

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (6/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/9/2030

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (8/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/9/2030

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (11/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/9/2030

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (14/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 12/9/2030

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (15/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/9/2030

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (16/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/9/2030

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (17/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/9/2030

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (18/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/9/2030

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (20/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/9/2030

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (23/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/9/2030

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (26/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/9/2030

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (27/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/9/2030

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tuất (29/8/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/9/2030

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (1/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/9/2030

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất (4/9/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải