1. Tuổi Giáp Thìn nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Giáp Thìn trongtháng 9/2029. Kết quả tra tuổi Giáp Thìn động thổ tháng 9 năm 2029 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 9/2029 hợp tuổi 1964,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 9 năm 2029 theo tuổi Giáp Thìn (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1964 trong tháng 9.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Giáp Thìn, tuổi 1964 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Giáp Thìn.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1964

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2029 hợp gia chủ tuổi Giáp Thìn

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1964

1964 (năm Giáp Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2029

Chủ nhật
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (24/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/9/2029

Chủ nhật
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (2/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2029

Thứ sáu
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (7/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/9/2029

Thứ sáu
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (14/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2029

Thứ tư
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (19/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/9/2029

  • Chủ nhật, ngày 2/9/2029

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (24/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/9/2029

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (2/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/9/2029

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (7/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/9/2029

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (14/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 26/9/2029

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (19/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2029

Thứ bảy
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (23/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2029

Thứ hai
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (25/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2029

Thứ ba
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (26/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/9/2029

Thứ tư
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (27/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2029

Thứ năm
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (28/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2029

Thứ sáu
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (29/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/9/2029

Thứ bảy
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (1/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2029

Thứ hai
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (3/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/9/2029

Thứ năm
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (6/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2029

Chủ nhật
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (9/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/9/2029

Thứ hai
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (10/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2029

Thứ ba
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (11/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2029

Thứ tư
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (12/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2029

Thứ năm
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (13/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2029

Thứ bảy
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (15/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/9/2029

Thứ ba
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (18/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2029

Thứ sáu
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (21/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2029

Thứ bảy
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (22/8/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2029

  • Thứ hai, ngày 3/9/2029

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (25/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 4/9/2029

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (26/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 5/9/2029

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (27/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 6/9/2029

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (28/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/9/2029

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (29/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/9/2029

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (1/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/9/2029

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (3/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/9/2029

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (6/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/9/2029

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (9/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/9/2029

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (10/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/9/2029

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (11/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/9/2029

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (12/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 20/9/2029

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (13/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/9/2029

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (15/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/9/2029

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (18/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/9/2029

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (21/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/9/2029

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu (22/8/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải