1. Tuổi Giáp Tý nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Giáp Tý trongtháng 9/2023. Kết quả tra tuổi Giáp Tý động thổ tháng 9 năm 2023 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 9/2023 hợp tuổi 1984,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 9 năm 2023 theo tuổi Giáp Tý (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1984 trong tháng 9.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Giáp Tý, tuổi 1984 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Giáp Tý.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1984

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2023 hợp gia chủ tuổi Giáp Tý

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1984

1984 (năm Giáp Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2023

Chủ nhật
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (19/7/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/9/2023

Thứ hai
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (20/7/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2023

Thứ năm
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (23/7/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2023

Chủ nhật
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (26/7/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2023

Chủ nhật
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (3/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/9/2023

Thứ sáu
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (8/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/9/2023

Thứ sáu
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (15/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/9/2023

  • Chủ nhật, ngày 3/9/2023

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (19/7/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 4/9/2023

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (20/7/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/9/2023

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (23/7/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/9/2023

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (26/7/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/9/2023

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (3/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/9/2023

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (8/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/9/2023

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (15/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2023

Thứ sáu
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (17/7/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2023

Thứ bảy
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (18/7/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2023

Thứ sáu
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (24/7/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2023

Thứ bảy
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (25/7/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2023

Thứ hai
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (27/7/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2023

Thứ ba
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (28/7/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/9/2023

Thứ tư
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (29/7/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2023

Thứ năm
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (30/7/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2023

Thứ sáu
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (1/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2023

Thứ bảy
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (2/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/9/2023

Thứ hai
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (4/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2023

Thứ tư
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (6/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2023

Thứ năm
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (7/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2023

Chủ nhật
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (10/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2023

Thứ hai
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (11/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2023

Thứ tư
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (13/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/9/2023

Thứ năm
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (14/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2023

Thứ bảy
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (16/8/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2023

  • Thứ bảy, ngày 2/9/2023

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (18/7/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/9/2023

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (24/7/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/9/2023

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (25/7/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/9/2023

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (27/7/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 12/9/2023

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (28/7/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/9/2023

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (29/7/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/9/2023

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão (30/7/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/9/2023

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (1/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/9/2023

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (2/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/9/2023

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (4/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 20/9/2023

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (6/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/9/2023

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (7/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/9/2023

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (10/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 25/9/2023

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (11/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/9/2023

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (13/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/9/2023

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (14/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/9/2023

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão (16/8/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải