1. Tuổi Ất Tỵ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Ất Tỵ trongtháng 8/2042. Kết quả tra tuổi Ất Tỵ động thổ tháng 8 năm 2042 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 8/2042 hợp tuổi 1965,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 8 năm 2042 theo tuổi Ất Tỵ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1965 trong tháng 8.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Ất Tỵ, tuổi 1965 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Ất Tỵ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1965

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2042 hợp gia chủ tuổi Ất Tỵ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1965

1965 (năm Ất Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2042

Thứ ba
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (20/6/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/8/2042

Thứ sáu
8
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (23/6/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/8/2042

Thứ hai
18
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (3/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/8/2042

Thứ ba
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (4/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/8/2042

Thứ sáu
22
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (7/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/8/2042

Thứ hai
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (10/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/8/2042

Chủ nhật
31
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (16/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/8/2042

  • Thứ ba, ngày 5/8/2042

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (20/6/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/8/2042

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (23/6/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 18/8/2042

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (3/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 19/8/2042

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (4/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/8/2042

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (7/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/8/2042

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (10/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/8/2042

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (16/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2042

Thứ sáu
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (16/6/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/8/2042

Thứ bảy
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (17/6/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/8/2042

Thứ hai
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (19/6/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/8/2042

Thứ bảy
9
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (24/6/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/8/2042

Chủ nhật
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (25/6/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/8/2042

Thứ hai
11
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (26/6/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/8/2042

Thứ ba
12
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (27/6/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/8/2042

Thứ tư
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (28/6/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/8/2042

Thứ năm
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (29/6/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/8/2042

Thứ bảy
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (1/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/8/2042

Chủ nhật
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (2/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/8/2042

Thứ tư
20
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (5/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/8/2042

Thứ bảy
23
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (8/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/8/2042

Chủ nhật
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (9/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/8/2042

Thứ ba
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (11/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/8/2042

Thứ tư
27
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (12/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/8/2042

Thứ năm
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (13/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/8/2042

Thứ sáu
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (14/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/8/2042

Thứ bảy
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (15/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/8/2042

  • Thứ bảy, ngày 2/8/2042

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (17/6/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 4/8/2042

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (19/6/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/8/2042

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (24/6/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/8/2042

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (25/6/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/8/2042

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (26/6/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/8/2042

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (27/6/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/8/2042

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (28/6/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/8/2042

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Tuất (29/6/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/8/2042

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (1/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/8/2042

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (2/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/8/2042

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (5/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/8/2042

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (8/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/8/2042

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (9/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/8/2042

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (11/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 27/8/2042

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (12/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/8/2042

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (13/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/8/2042

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (14/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/8/2042

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (15/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải