1. Tuổi Ất Tỵ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Ất Tỵ trongtháng 8/2034. Kết quả tra tuổi Ất Tỵ động thổ tháng 8 năm 2034 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 8/2034 hợp tuổi 1965,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 8 năm 2034 theo tuổi Ất Tỵ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1965 trong tháng 8.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Ất Tỵ, tuổi 1965 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Ất Tỵ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1965

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2034 hợp gia chủ tuổi Ất Tỵ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1965

1965 (năm Ất Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2034

Thứ tư
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (18/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/8/2034

Thứ tư
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (3/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/8/2034

Thứ bảy
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (6/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/8/2034

Thứ năm
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (11/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/8/2034

Thứ sáu
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (12/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/8/2034

Thứ hai
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (15/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/8/2034

Thứ năm
31
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (18/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/8/2034

  • Thứ tư, ngày 2/8/2034

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (18/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 16/8/2034

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (3/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/8/2034

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (6/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/8/2034

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (11/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/8/2034

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (12/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/8/2034

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (15/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 31/8/2034

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (18/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2034

Thứ ba
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (17/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/8/2034

Thứ năm
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (19/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/8/2034

Thứ sáu
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (20/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/8/2034

Thứ bảy
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (21/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/8/2034

Chủ nhật
6
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (22/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/8/2034

Thứ hai
7
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (23/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/8/2034

Thứ ba
8
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (24/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/8/2034

Thứ năm
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (26/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/8/2034

Thứ sáu
11
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (27/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/8/2034

Thứ năm
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (4/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/8/2034

Thứ sáu
18
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (5/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/8/2034

Chủ nhật
20
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (7/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/8/2034

Thứ hai
21
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (8/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/8/2034

Thứ ba
22
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (9/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/8/2034

Thứ tư
23
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (10/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/8/2034

Thứ ba
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (16/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/8/2034

Thứ tư
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (17/7/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/8/2034

  • Thứ năm, ngày 3/8/2034

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (19/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/8/2034

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (20/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/8/2034

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (21/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/8/2034

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (22/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/8/2034

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (23/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/8/2034

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (24/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 10/8/2034

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (26/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/8/2034

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (27/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/8/2034

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (4/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/8/2034

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (5/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/8/2034

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (7/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 21/8/2034

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (8/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/8/2034

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (9/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/8/2034

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (10/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/8/2034

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (16/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/8/2034

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần (17/7/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải