1. Tuổi Nhâm Tuất nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Nhâm Tuất trongtháng 8/2033. Kết quả tra tuổi Nhâm Tuất động thổ tháng 8 năm 2033 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 8/2033 hợp tuổi 1982,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 8 năm 2033 theo tuổi Nhâm Tuất (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1982 trong tháng 8.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Nhâm Tuất, tuổi 1982 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Nhâm Tuất.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1982

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2033 hợp gia chủ tuổi Nhâm Tuất

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1982

1982 (năm Nhâm Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại hải Thủy ( Nước giữa biển)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2033

Thứ sáu
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (11/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/8/2033

Thứ bảy
6
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (12/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/8/2033

Thứ ba
9
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (15/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/8/2033

Thứ sáu
12
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (18/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/8/2033

Thứ năm
18
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (24/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/8/2033

Chủ nhật
21
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (27/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/8/2033

Thứ tư
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (30/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/8/2033

Thứ tư
31
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (7/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 31/8/2033

  • Thứ sáu, ngày 5/8/2033

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (11/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/8/2033

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (12/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/8/2033

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (15/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/8/2033

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (18/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/8/2033

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (24/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/8/2033

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (27/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/8/2033

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (30/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/8/2033

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (7/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2033

Thứ hai
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (7/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/8/2033

Thứ ba
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (8/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/8/2033

Thứ tư
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (9/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/8/2033

Thứ năm
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (10/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/8/2033

Chủ nhật
7
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (13/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/8/2033

Thứ tư
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (16/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/8/2033

Thứ năm
11
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (17/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/8/2033

Thứ bảy
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (19/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/8/2033

Chủ nhật
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (20/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/8/2033

Thứ hai
15
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (21/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/8/2033

Thứ ba
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (22/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/8/2033

Thứ tư
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (23/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/8/2033

Thứ hai
22
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (28/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/8/2033

Thứ ba
23
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (29/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/8/2033

Thứ sáu
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (2/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/8/2033

Thứ bảy
27
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (3/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/8/2033

Chủ nhật
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (4/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/8/2033

Thứ hai
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (5/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/8/2033

Thứ ba
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (6/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/8/2033

  • Thứ ba, ngày 2/8/2033

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (8/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 3/8/2033

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (9/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/8/2033

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (10/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/8/2033

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (13/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 10/8/2033

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (16/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/8/2033

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (17/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/8/2033

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (19/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/8/2033

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (20/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 15/8/2033

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (21/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/8/2033

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (22/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/8/2033

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (23/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/8/2033

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (28/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/8/2033

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (29/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/8/2033

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (2/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/8/2033

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (3/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/8/2033

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (4/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/8/2033

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (5/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 30/8/2033

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (6/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải