1. Tuổi Mậu Ngọ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Mậu Ngọ trongtháng 7/2050. Kết quả tra tuổi Mậu Ngọ động thổ tháng 7 năm 2050 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 7/2050 hợp tuổi 1978,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 7 năm 2050 theo tuổi Mậu Ngọ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1978 trong tháng 7.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Mậu Ngọ, tuổi 1978 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Mậu Ngọ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1978

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2050 hợp gia chủ tuổi Mậu Ngọ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1978

1978 (năm Mậu Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2050

Thứ sáu
8
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (20/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/7/2050

Thứ hai
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (23/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2050

Thứ năm
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (3/6/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/7/2050

Thứ bảy
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (12/6/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/7/2050

  • Thứ sáu, ngày 8/7/2050

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (20/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/7/2050

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (23/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/7/2050

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (3/6/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/7/2050

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (12/6/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2050

Thứ sáu
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (13/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/7/2050

Thứ bảy
2
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (14/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/7/2050

Chủ nhật
3
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (15/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/7/2050

Thứ hai
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (16/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/7/2050

Thứ tư
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (18/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/7/2050

Thứ năm
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (19/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/7/2050

Chủ nhật
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (22/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/7/2050

Thứ tư
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (25/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/7/2050

Thứ năm
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (26/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/7/2050

Thứ sáu
15
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (27/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/7/2050

Thứ bảy
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (28/5/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/7/2050

Thứ sáu
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (4/6/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/7/2050

Thứ bảy
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (5/6/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/7/2050

Chủ nhật
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (6/6/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/7/2050

Thứ hai
25
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (7/6/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/7/2050

Thứ ba
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (8/6/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/7/2050

Thứ tư
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (9/6/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/7/2050

Thứ năm
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (10/6/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/7/2050

Thứ sáu
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (11/6/2050 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/7/2050

  • Thứ bảy, ngày 2/7/2050

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (14/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/7/2050

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (15/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 4/7/2050

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (16/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/7/2050

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (18/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/7/2050

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (19/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/7/2050

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (22/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/7/2050

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (25/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 14/7/2050

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (26/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/7/2050

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (27/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/7/2050

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Ngọ (28/5/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/7/2050

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (4/6/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/7/2050

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (5/6/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/7/2050

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (6/6/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/7/2050

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (7/6/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/7/2050

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (8/6/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/7/2050

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (9/6/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 28/7/2050

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (10/6/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/7/2050

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Ngọ (11/6/2050 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải