1. Tuổi Kỷ Tỵ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Kỷ Tỵ trongtháng 7/2045. Kết quả tra tuổi Kỷ Tỵ động thổ tháng 7 năm 2045 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 7/2045 hợp tuổi 1989,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 7 năm 2045 theo tuổi Kỷ Tỵ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1989 trong tháng 7.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Kỷ Tỵ, tuổi 1989 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Kỷ Tỵ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1989

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2045 hợp gia chủ tuổi Kỷ Tỵ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2045

Thứ bảy
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (17/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/7/2045

Thứ hai
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (26/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/7/2045

Thứ năm
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (29/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/7/2045

Thứ năm
20
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (7/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/7/2045

Chủ nhật
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (10/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/7/2045

  • Thứ bảy, ngày 1/7/2045

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (17/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/7/2045

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (26/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/7/2045

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (29/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/7/2045

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (7/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/7/2045

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (10/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2045

Chủ nhật
2
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (18/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/7/2045

Thứ hai
3
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (19/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/7/2045

Thứ ba
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (20/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/7/2045

Thứ tư
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (21/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/7/2045

Thứ năm
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (22/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/7/2045

Chủ nhật
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (25/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/7/2045

Thứ tư
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (28/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/7/2045

Thứ sáu
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (1/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/7/2045

Thứ bảy
15
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (2/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/7/2045

Chủ nhật
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (3/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/7/2045

Thứ hai
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (4/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/7/2045

Thứ tư
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (6/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/7/2045

Thứ hai
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (11/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/7/2045

Thứ ba
25
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (12/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/7/2045

Thứ tư
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (13/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/7/2045

Thứ năm
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (14/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/7/2045

Thứ sáu
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (15/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/7/2045

Thứ bảy
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (16/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/7/2045

Thứ hai
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (18/6/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/7/2045

  • Thứ hai, ngày 3/7/2045

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (19/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 4/7/2045

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (20/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/7/2045

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (21/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 6/7/2045

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (22/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/7/2045

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (25/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 12/7/2045

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (28/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/7/2045

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (1/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/7/2045

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (2/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/7/2045

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (3/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/7/2045

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (4/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 19/7/2045

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (6/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/7/2045

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (11/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/7/2045

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (12/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/7/2045

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (13/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/7/2045

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (14/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/7/2045

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (15/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/7/2045

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (16/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 31/7/2045

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Sửu (18/6/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải