1. Tuổi Mậu Dần nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Mậu Dần trongtháng 7/2043. Kết quả tra tuổi Mậu Dần động thổ tháng 7 năm 2043 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 7/2043 hợp tuổi 1998,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 7 năm 2043 theo tuổi Mậu Dần (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1998 trong tháng 7.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Mậu Dần, tuổi 1998 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Mậu Dần.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1998

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2043 hợp gia chủ tuổi Mậu Dần

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1998

1998 (năm Mậu Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2043

Thứ ba
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (1/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/7/2043

Thứ sáu
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (4/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/7/2043

Chủ nhật
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (13/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/7/2043

Thứ tư
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (16/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/7/2043

Thứ sáu
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (25/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/7/2043

  • Thứ ba, ngày 7/7/2043

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (1/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/7/2043

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (4/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/7/2043

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (13/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/7/2043

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (16/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/7/2043

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (25/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2043

Thứ năm
2
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi (26/5/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/7/2043

Thứ sáu
3
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi (27/5/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/7/2043

Thứ bảy
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi (28/5/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/7/2043

Chủ nhật
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi (29/5/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/7/2043

Thứ bảy
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (5/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/7/2043

Chủ nhật
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (6/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/7/2043

Thứ hai
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (7/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/7/2043

Thứ ba
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (8/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/7/2043

Thứ tư
15
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (9/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/7/2043

Thứ năm
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (10/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/7/2043

Thứ bảy
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (12/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/7/2043

Thứ năm
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (17/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/7/2043

Thứ sáu
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (18/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/7/2043

Thứ bảy
25
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (19/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/7/2043

Chủ nhật
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (20/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/7/2043

Thứ hai
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (21/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/7/2043

Thứ ba
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (22/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/7/2043

Thứ năm
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (24/6/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/7/2043

  • Thứ sáu, ngày 3/7/2043

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi (27/5/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/7/2043

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi (28/5/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/7/2043

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi (29/5/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/7/2043

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (5/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/7/2043

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (6/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/7/2043

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (7/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/7/2043

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (8/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 15/7/2043

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (9/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/7/2043

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (10/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/7/2043

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (12/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/7/2043

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (17/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/7/2043

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (18/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/7/2043

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (19/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/7/2043

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (20/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/7/2043

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (21/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/7/2043

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (22/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 30/7/2043

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Quý Hợi (24/6/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải