1. Tuổi Mậu Thìn nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Mậu Thìn trongtháng 7/2029. Kết quả tra tuổi Mậu Thìn động thổ tháng 7 năm 2029 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 7/2029 hợp tuổi 1988,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 7 năm 2029 theo tuổi Mậu Thìn (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1988 trong tháng 7.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Mậu Thìn, tuổi 1988 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Mậu Thìn.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1988

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2029 hợp gia chủ tuổi Mậu Thìn

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2029

Chủ nhật
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (20/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/7/2029

Thứ ba
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (29/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/7/2029

Thứ tư
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (1/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2029

Thứ sáu
20
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (10/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/7/2029

Thứ hai
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (13/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/7/2029

  • Chủ nhật, ngày 1/7/2029

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (20/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/7/2029

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (29/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/7/2029

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (1/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/7/2029

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (10/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/7/2029

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (13/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2029

Thứ ba
3
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (22/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/7/2029

Thứ tư
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (23/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/7/2029

Thứ năm
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (24/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/7/2029

Thứ sáu
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (25/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/7/2029

Thứ hai
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (28/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/7/2029

Thứ năm
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (2/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/7/2029

Thứ sáu
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (3/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/7/2029

Thứ bảy
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (4/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/7/2029

Chủ nhật
15
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (5/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/7/2029

Thứ hai
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (6/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/7/2029

Thứ ba
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (7/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/7/2029

Thứ tư
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (8/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/7/2029

Thứ năm
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (9/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/7/2029

Thứ ba
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (14/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/7/2029

Thứ tư
25
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (15/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/7/2029

Thứ năm
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (16/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/7/2029

Thứ sáu
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (17/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/7/2029

Thứ bảy
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (18/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/7/2029

Chủ nhật
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (19/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/7/2029

Thứ ba
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (21/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/7/2029

  • Thứ tư, ngày 4/7/2029

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (23/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/7/2029

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (24/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/7/2029

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (25/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 9/7/2029

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (28/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 12/7/2029

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (2/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/7/2029

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (3/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/7/2029

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (4/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/7/2029

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (5/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 16/7/2029

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (6/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/7/2029

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (7/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 18/7/2029

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (8/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 19/7/2029

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (9/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/7/2029

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (14/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 25/7/2029

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (15/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/7/2029

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (16/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/7/2029

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (17/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/7/2029

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (18/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/7/2029

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (19/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 31/7/2029

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (21/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải