1. Tuổi Kỷ Mão nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Kỷ Mão trongtháng 7/2026. Kết quả tra tuổi Kỷ Mão động thổ tháng 7 năm 2026 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 7/2026 hợp tuổi 1999,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 7 năm 2026 theo tuổi Kỷ Mão (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1999 trong tháng 7.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Kỷ Mão, tuổi 1999 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Kỷ Mão.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1999

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2026 hợp gia chủ tuổi Kỷ Mão

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1999

1999 (năm Kỷ Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2026

Chủ nhật
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (21/5/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/7/2026

Thứ tư
15
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (2/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/7/2026

Thứ hai
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (14/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/7/2026

  • Chủ nhật, ngày 5/7/2026

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (21/5/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/7/2026

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (2/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 27/7/2026

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (14/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2026

Thứ tư
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (17/5/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/7/2026

Thứ năm
2
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (18/5/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/7/2026

Thứ bảy
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (20/5/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/7/2026

Thứ ba
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (23/5/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/7/2026

Thứ tư
8
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (24/5/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/7/2026

Thứ năm
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (25/5/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/7/2026

Thứ sáu
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (26/5/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/7/2026

Chủ nhật
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (28/5/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/7/2026

Thứ hai
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (29/5/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/7/2026

Thứ ba
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (1/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/7/2026

Thứ năm
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (3/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/7/2026

Thứ sáu
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (4/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/7/2026

Thứ bảy
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (5/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/7/2026

Chủ nhật
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (6/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/7/2026

Thứ hai
20
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (7/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/7/2026

Thứ ba
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (8/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/7/2026

Thứ năm
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (10/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/7/2026

Thứ sáu
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (11/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/7/2026

Thứ ba
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (15/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/7/2026

Thứ tư
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (16/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/7/2026

Thứ năm
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (17/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/7/2026

Thứ sáu
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (18/6/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/7/2026

  • Thứ năm, ngày 2/7/2026

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (18/5/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/7/2026

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (20/5/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/7/2026

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (23/5/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/7/2026

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (24/5/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/7/2026

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (25/5/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/7/2026

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (26/5/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/7/2026

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (28/5/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/7/2026

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Ngọ (29/5/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/7/2026

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (1/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/7/2026

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (3/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/7/2026

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (4/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/7/2026

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (5/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/7/2026

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (6/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 20/7/2026

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (7/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/7/2026

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (8/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 23/7/2026

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (10/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/7/2026

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (11/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/7/2026

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (15/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 29/7/2026

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (16/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/7/2026

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (17/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/7/2026

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Ngọ (18/6/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải