1. Tuổi Ất Hợi nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Ất Hợi trongtháng 6/2045. Kết quả tra tuổi Ất Hợi động thổ tháng 6 năm 2045 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 6/2045 hợp tuổi 1995,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 6 năm 2045 theo tuổi Ất Hợi (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1995 trong tháng 6.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Ất Hợi, tuổi 1995 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Ất Hợi.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1995

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2045 hợp gia chủ tuổi Ất Hợi

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1995

1995 (năm Ất Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 6 năm 2045

Chủ nhật
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (19/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/6/2045

Thứ tư
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (22/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/6/2045

Thứ sáu
16
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (2/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/6/2045

Thứ hai
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (5/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/6/2045

Thứ tư
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (14/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/6/2045

  • Chủ nhật, ngày 4/6/2045

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (19/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 7/6/2045

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (22/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/6/2045

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (2/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/6/2045

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (5/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 28/6/2045

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (14/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 6 năm 2045

Thứ năm
1
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (16/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/6/2045

Thứ sáu
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (17/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/6/2045

Thứ ba
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (21/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/6/2045

Thứ năm
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (23/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/6/2045

Thứ sáu
9
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (24/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/6/2045

Thứ bảy
10
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (25/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/6/2045

Chủ nhật
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (26/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/6/2045

Thứ ba
13
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (28/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/6/2045

Thứ tư
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (29/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/6/2045

Thứ năm
15
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (1/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/6/2045

Chủ nhật
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (4/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/6/2045

Thứ tư
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (7/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/6/2045

Thứ năm
22
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (8/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/6/2045

Thứ sáu
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (9/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/6/2045

Thứ bảy
24
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (10/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/6/2045

Thứ ba
27
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (13/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/6/2045

Thứ sáu
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (16/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/6/2045

  • Thứ sáu, ngày 2/6/2045

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (17/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/6/2045

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (21/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 8/6/2045

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (23/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/6/2045

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (24/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/6/2045

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (25/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/6/2045

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (26/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 13/6/2045

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (28/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/6/2045

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (29/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 15/6/2045

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (1/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/6/2045

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (4/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 21/6/2045

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (7/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 22/6/2045

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (8/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/6/2045

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (9/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/6/2045

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (10/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 27/6/2045

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (13/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/6/2045

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (16/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải