1. Tuổi Ất Sửu nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Ất Sửu trongtháng 6/2040. Kết quả tra tuổi Ất Sửu động thổ tháng 6 năm 2040 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 6/2040 hợp tuổi 1985,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 6 năm 2040 theo tuổi Ất Sửu (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1985 trong tháng 6.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Ất Sửu, tuổi 1985 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Ất Sửu.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1985

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2040 hợp gia chủ tuổi Ất Sửu

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 6 năm 2040

Thứ tư
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (27/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/6/2040

Thứ bảy
9
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (30/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/6/2040

Thứ năm
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (12/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/6/2040

Thứ bảy
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (21/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/6/2040

  • Thứ tư, ngày 6/6/2040

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (27/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/6/2040

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (30/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/6/2040

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (12/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/6/2040

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (21/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 6 năm 2040

Thứ sáu
1
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (22/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/6/2040

Chủ nhật
3
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (24/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/6/2040

Thứ hai
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (25/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/6/2040

Thứ năm
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (28/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/6/2040

Thứ sáu
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (29/4/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/6/2040

Thứ hai
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (2/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/6/2040

Thứ ba
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (3/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/6/2040

Thứ tư
13
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (4/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/6/2040

Thứ năm
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (5/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/6/2040

Chủ nhật
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (8/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/6/2040

Thứ hai
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (9/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/6/2040

Thứ tư
20
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (11/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/6/2040

Thứ bảy
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (14/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/6/2040

Chủ nhật
24
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (15/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/6/2040

Thứ hai
25
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (16/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/6/2040

Thứ ba
26
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (17/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/6/2040

Thứ năm
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (19/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/6/2040

Thứ sáu
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (20/5/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/6/2040

  • Chủ nhật, ngày 3/6/2040

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (24/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 4/6/2040

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (25/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/6/2040

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (28/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/6/2040

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân (29/4/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/6/2040

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (2/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 12/6/2040

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (3/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/6/2040

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (4/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 14/6/2040

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (5/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/6/2040

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (8/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/6/2040

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (9/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/6/2040

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (11/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/6/2040

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (14/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/6/2040

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (15/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/6/2040

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (16/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 26/6/2040

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (17/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/6/2040

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (19/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/6/2040

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân (20/5/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải