1. Tuổi Giáp Tuất nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Giáp Tuất trongtháng 6/2039. Kết quả tra tuổi Giáp Tuất động thổ tháng 6 năm 2039 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 6/2039 hợp tuổi 1994,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 6 năm 2039 theo tuổi Giáp Tuất (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1994 trong tháng 6.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Giáp Tuất, tuổi 1994 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Giáp Tuất.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1994

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2039 hợp gia chủ tuổi Giáp Tuất

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 6 năm 2039

Thứ sáu
3
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (12/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/6/2039

Chủ nhật
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (21/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/6/2039

Thứ tư
15
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (24/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/6/2039

Thứ hai
27
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (6/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/6/2039

  • Thứ sáu, ngày 3/6/2039

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (12/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/6/2039

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (21/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/6/2039

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (24/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/6/2039

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (6/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 6 năm 2039

Thứ năm
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (11/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/6/2039

Thứ bảy
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (13/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/6/2039

Chủ nhật
5
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (14/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/6/2039

Thứ hai
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (15/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/6/2039

Thứ ba
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (16/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/6/2039

Thứ tư
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (17/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/6/2039

Thứ bảy
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (20/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/6/2039

Thứ ba
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (23/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/6/2039

Thứ sáu
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (26/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/6/2039

Thứ bảy
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (27/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/6/2039

Chủ nhật
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (28/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/6/2039

Thứ hai
20
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (29/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/6/2039

Thứ năm
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (2/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/6/2039

Thứ sáu
24
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (3/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/6/2039

Chủ nhật
26
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (5/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/6/2039

Thứ tư
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (8/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/6/2039

Thứ năm
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (9/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/6/2039

  • Thứ bảy, ngày 4/6/2039

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (13/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/6/2039

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (14/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 6/6/2039

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (15/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/6/2039

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (16/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 8/6/2039

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (17/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/6/2039

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (20/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/6/2039

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (23/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/6/2039

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (26/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/6/2039

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (27/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/6/2039

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (28/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 20/6/2039

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (29/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/6/2039

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (2/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/6/2039

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (3/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/6/2039

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (5/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 29/6/2039

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (8/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 30/6/2039

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (9/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải