1. Tuổi Canh Ngọ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Canh Ngọ trongtháng 6/2036. Kết quả tra tuổi Canh Ngọ động thổ tháng 6 năm 2036 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 6/2036 hợp tuổi 1990,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 6 năm 2036 theo tuổi Canh Ngọ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1990 trong tháng 6.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Canh Ngọ, tuổi 1990 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Canh Ngọ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1990

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2036 hợp gia chủ tuổi Canh Ngọ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1990

1990 (năm Canh Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 6 năm 2036

Thứ ba
3
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (9/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/6/2036

Thứ sáu
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (12/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/6/2036

Chủ nhật
15
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (21/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/6/2036

Thứ tư
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (24/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/6/2036

Thứ tư
25
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (2/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/6/2036

Thứ bảy
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (5/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/6/2036

  • Thứ ba, ngày 3/6/2036

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (9/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/6/2036

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (12/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/6/2036

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (21/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/6/2036

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (24/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/6/2036

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (2/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/6/2036

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (5/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 6 năm 2036

Thứ hai
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (8/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/6/2036

Thứ năm
5
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (11/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/6/2036

Chủ nhật
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (14/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/6/2036

Thứ hai
9
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (15/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/6/2036

Thứ ba
10
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (16/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/6/2036

Thứ tư
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (17/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/6/2036

Thứ bảy
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (20/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/6/2036

Thứ ba
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (23/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/6/2036

Thứ năm
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (25/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/6/2036

Thứ sáu
20
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (26/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/6/2036

Thứ bảy
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (27/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/6/2036

Chủ nhật
22
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (28/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/6/2036

Thứ hai
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (29/5/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/6/2036

Thứ ba
24
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (1/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/6/2036

Chủ nhật
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (6/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/6/2036

Thứ hai
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (7/6/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/6/2036

  • Thứ năm, ngày 5/6/2036

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (11/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/6/2036

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (14/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 9/6/2036

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (15/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/6/2036

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (16/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 11/6/2036

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (17/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/6/2036

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (20/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/6/2036

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (23/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 19/6/2036

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (25/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/6/2036

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (26/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/6/2036

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (27/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/6/2036

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (28/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 23/6/2036

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Bính Thìn (29/5/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/6/2036

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (1/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/6/2036

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (6/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 30/6/2036

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn (7/6/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải