1. Tuổi Bính Tý nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Bính Tý trongtháng 6/2034. Kết quả tra tuổi Bính Tý động thổ tháng 6 năm 2034 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 6/2034 hợp tuổi 1996,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 6 năm 2034 theo tuổi Bính Tý (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1996 trong tháng 6.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Bính Tý, tuổi 1996 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Bính Tý.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1996

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2034 hợp gia chủ tuổi Bính Tý

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1996

1996 (năm Bính Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 6 năm 2034

Thứ sáu
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (16/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/6/2034

Thứ hai
5
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (19/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/6/2034

Thứ tư
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (28/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/6/2034

Thứ bảy
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (2/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/6/2034

Thứ hai
26
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (11/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/6/2034

Thứ năm
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (14/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/6/2034

  • Thứ sáu, ngày 2/6/2034

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (16/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/6/2034

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (19/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/6/2034

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (28/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/6/2034

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (2/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/6/2034

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (11/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/6/2034

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (14/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 6 năm 2034

Chủ nhật
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (18/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/6/2034

Thứ ba
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (20/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/6/2034

Thứ tư
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (21/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/6/2034

Thứ năm
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (22/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/6/2034

Thứ sáu
9
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (23/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/6/2034

Chủ nhật
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (25/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/6/2034

Thứ hai
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (26/4/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/6/2034

Thứ sáu
16
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (1/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/6/2034

Thứ hai
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (4/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/6/2034

Thứ ba
20
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (5/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/6/2034

Thứ tư
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (6/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/6/2034

Thứ năm
22
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (7/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/6/2034

Chủ nhật
25
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (10/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/6/2034

Thứ tư
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (13/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/6/2034

Thứ sáu
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (15/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/6/2034

  • Thứ ba, ngày 6/6/2034

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (20/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 7/6/2034

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (21/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 8/6/2034

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (22/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/6/2034

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (23/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/6/2034

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (25/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/6/2034

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần (26/4/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/6/2034

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (1/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 19/6/2034

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (4/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/6/2034

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (5/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/6/2034

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (6/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 22/6/2034

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (7/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/6/2034

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (10/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/6/2034

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (13/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/6/2034

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (15/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải