1. Tuổi Kỷ Tỵ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Kỷ Tỵ trongtháng 5/2042. Kết quả tra tuổi Kỷ Tỵ động thổ tháng 5 năm 2042 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 5/2042 hợp tuổi 1989,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 5 năm 2042 theo tuổi Kỷ Tỵ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1989 trong tháng 5.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Kỷ Tỵ, tuổi 1989 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Kỷ Tỵ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1989

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2042 hợp gia chủ tuổi Kỷ Tỵ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2042

Thứ tư
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (18/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2042

Chủ nhật
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (22/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2042

Thứ ba
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (9/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2042

Thứ sáu
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (12/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/5/2042

  • Thứ tư, ngày 7/5/2042

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (18/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/5/2042

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (22/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 27/5/2042

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (9/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/5/2042

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (12/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2042

Thứ năm
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (12/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/5/2042

Thứ sáu
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (13/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/5/2042

Thứ bảy
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (14/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2042

Chủ nhật
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (15/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2042

Thứ hai
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (16/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2042

Thứ ba
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (17/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2042

Thứ sáu
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (20/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2042

Thứ bảy
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (21/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2042

Thứ ba
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (24/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/5/2042

Thứ tư
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (25/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2042

Thứ năm
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (26/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2042

Thứ sáu
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (27/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2042

Thứ bảy
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (28/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2042

Chủ nhật
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (29/3/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2042

Thứ hai
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (1/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2042

Thứ ba
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (2/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2042

Thứ tư
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (3/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2042

Thứ năm
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (4/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2042

Thứ bảy
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (6/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2042

Chủ nhật
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (7/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2042

Thứ tư
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (10/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2042

Thứ năm
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (11/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2042

Thứ bảy
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (13/4/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2042

  • Thứ sáu, ngày 2/5/2042

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (13/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 3/5/2042

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (14/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/5/2042

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (15/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 5/5/2042

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (16/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 6/5/2042

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (17/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/5/2042

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (20/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/5/2042

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (21/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 13/5/2042

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (24/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/5/2042

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (25/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 15/5/2042

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (26/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/5/2042

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (27/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/5/2042

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (28/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/5/2042

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Tuất (29/3/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/5/2042

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (1/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 20/5/2042

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (2/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 21/5/2042

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (3/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/5/2042

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (4/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/5/2042

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (6/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/5/2042

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (7/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 28/5/2042

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (10/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 29/5/2042

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (11/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 31/5/2042

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Tuất (13/4/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải