1. Tuổi Bính Ngọ nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Bính Ngọ trongtháng 5/2039. Kết quả tra tuổi Bính Ngọ động thổ tháng 5 năm 2039 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 5/2039 hợp tuổi 1966,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 5 năm 2039 theo tuổi Bính Ngọ (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1966 trong tháng 5.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Bính Ngọ, tuổi 1966 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Bính Ngọ.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1966

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2039 hợp gia chủ tuổi Bính Ngọ

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1966

1966 (năm Bính Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2039

Thứ bảy
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (15/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2039

Thứ ba
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (18/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2039

Thứ năm
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (27/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2039

Chủ nhật
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (30/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2039

Thứ ba
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (9/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2039

  • Thứ bảy, ngày 7/5/2039

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (15/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/5/2039

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (18/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/5/2039

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (27/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/5/2039

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (30/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 31/5/2039

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (9/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2039

Chủ nhật
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (9/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/5/2039

Thứ hai
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (10/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/5/2039

Thứ tư
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (12/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2039

Thứ năm
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (13/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2039

Thứ hai
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (17/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2039

Thứ tư
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (19/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/5/2039

Thứ năm
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (20/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2039

Thứ sáu
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (21/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/5/2039

Thứ bảy
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (22/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2039

Thứ hai
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (24/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2039

Thứ ba
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (25/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2039

Thứ bảy
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (29/4/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2039

Thứ ba
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (2/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2039

Thứ tư
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (3/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2039

Thứ năm
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (4/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/5/2039

Thứ sáu
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (5/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2039

Thứ hai
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (8/5/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2039

  • Thứ hai, ngày 2/5/2039

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (10/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 4/5/2039

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (12/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/5/2039

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (13/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/5/2039

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (17/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/5/2039

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (19/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/5/2039

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (20/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/5/2039

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (21/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/5/2039

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (22/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 16/5/2039

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (24/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/5/2039

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (25/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/5/2039

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi (29/4/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/5/2039

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (2/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 25/5/2039

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (3/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/5/2039

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (4/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/5/2039

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (5/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 30/5/2039

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Mùi (8/5/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải