1. Tuổi Nhâm Dần nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Nhâm Dần trongtháng 5/2038. Kết quả tra tuổi Nhâm Dần động thổ tháng 5 năm 2038 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 5/2038 hợp tuổi 1962,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 5 năm 2038 theo tuổi Nhâm Dần (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1962 trong tháng 5.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Nhâm Dần, tuổi 1962 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Nhâm Dần.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1962

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2038 hợp gia chủ tuổi Nhâm Dần

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1962

1962 (năm Nhâm Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch Kim ( Bạch kim)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2038

Thứ tư
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (9/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2038

Thứ bảy
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (12/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2038

Thứ hai
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (21/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2038

Thứ năm
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (24/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2038

  • Thứ tư, ngày 12/5/2038

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (9/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/5/2038

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (12/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/5/2038

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (21/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/5/2038

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (24/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2038

Thứ bảy
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (28/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/5/2038

Chủ nhật
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (29/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/5/2038

Thứ hai
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (30/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2038

Thứ ba
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (1/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2038

Thứ tư
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (2/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2038

Thứ năm
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (3/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2038

Thứ sáu
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (4/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/5/2038

Chủ nhật
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (6/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2038

Thứ hai
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (7/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2038

Thứ sáu
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (11/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2038

Chủ nhật
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (13/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2038

Thứ hai
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (14/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2038

Thứ ba
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (15/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2038

Thứ tư
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (16/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2038

Thứ sáu
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (18/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2038

Thứ bảy
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (19/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2038

Thứ tư
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (23/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/5/2038

Thứ sáu
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (25/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2038

Thứ bảy
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (26/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2038

Chủ nhật
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (27/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2038

Thứ hai
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (28/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2038

  • Chủ nhật, ngày 2/5/2038

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (29/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 3/5/2038

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (30/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 4/5/2038

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (1/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/5/2038

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (2/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/5/2038

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (3/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/5/2038

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (4/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/5/2038

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (6/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/5/2038

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (7/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/5/2038

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (11/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/5/2038

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (13/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/5/2038

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (14/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/5/2038

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (15/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/5/2038

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (16/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/5/2038

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (18/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/5/2038

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (19/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/5/2038

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (23/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/5/2038

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (25/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/5/2038

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (26/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/5/2038

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (27/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/5/2038

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (28/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải