1. Tuổi Canh Thân nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Canh Thân trongtháng 5/2030. Kết quả tra tuổi Canh Thân động thổ tháng 5 năm 2030 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 5/2030 hợp tuổi 1980,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 5 năm 2030 theo tuổi Canh Thân (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1980 trong tháng 5.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Canh Thân, tuổi 1980 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Canh Thân.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1980

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2030 hợp gia chủ tuổi Canh Thân

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1980

1980 (năm Canh Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Thạch lựu Mộc ( Gỗ thạch Lựu)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2030

Thứ hai
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (5/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2030

Thứ năm
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (8/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2030

Thứ bảy
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (17/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/5/2030

Thứ năm
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (29/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/5/2030

  • Thứ hai, ngày 6/5/2030

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (5/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/5/2030

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (8/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/5/2030

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (17/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/5/2030

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (29/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2030

Thứ tư
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Tuất (29/3/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/5/2030

Thứ sáu
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (2/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2030

Thứ bảy
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (3/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2030

Thứ tư
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (7/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2030

Thứ sáu
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (9/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2030

Thứ bảy
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (10/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/5/2030

Chủ nhật
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (11/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2030

Thứ hai
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (12/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/5/2030

Thứ tư
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (14/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2030

Thứ năm
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (15/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2030

Thứ hai
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (19/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2030

Thứ ba
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (20/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2030

Thứ tư
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (21/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2030

Thứ năm
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (22/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/5/2030

Thứ sáu
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (23/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2030

Thứ bảy
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (24/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2030

Thứ hai
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (26/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2030

Thứ ba
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (27/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2030

Thứ sáu
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (30/4/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2030

  • Thứ sáu, ngày 3/5/2030

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (2/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/5/2030

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (3/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/5/2030

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (7/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/5/2030

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (9/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/5/2030

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (10/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/5/2030

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (11/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/5/2030

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (12/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 15/5/2030

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (14/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/5/2030

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (15/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/5/2030

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (19/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/5/2030

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (20/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/5/2030

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (21/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/5/2030

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (22/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/5/2030

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (23/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/5/2030

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (24/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 27/5/2030

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (26/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/5/2030

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (27/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/5/2030

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất (30/4/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải