1. Tuổi Tân Mùi nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Tân Mùi trongtháng 5/2023. Kết quả tra tuổi Tân Mùi động thổ tháng 5 năm 2023 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 5/2023 hợp tuổi 1991,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 5 năm 2023 theo tuổi Tân Mùi (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1991 trong tháng 5.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Tân Mùi, tuổi 1991 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Tân Mùi.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1991

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2023 hợp gia chủ tuổi Tân Mùi

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2023

Thứ tư
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (14/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/5/2023

Thứ năm
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (22/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2023

Thứ hai
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (26/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2023

Thứ sáu
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (1/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2023

Thứ hai
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (4/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2023

Thứ tư
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (13/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2023

  • Thứ tư, ngày 3/5/2023

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (14/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/5/2023

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (22/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/5/2023

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (26/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/5/2023

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (1/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/5/2023

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (4/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/5/2023

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (13/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2023

Thứ hai
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (12/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/5/2023

Thứ ba
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (13/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/5/2023

Thứ sáu
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (16/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2023

Thứ bảy
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (17/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2023

Chủ nhật
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (18/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/5/2023

Thứ hai
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (19/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2023

Thứ ba
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (20/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2023

Thứ tư
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (21/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2023

Thứ bảy
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (24/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/5/2023

Chủ nhật
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (25/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2023

Thứ tư
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (28/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2023

Thứ năm
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (29/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2023

Chủ nhật
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (3/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2023

Thứ ba
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (5/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/5/2023

Thứ tư
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (6/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2023

Thứ năm
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (7/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2023

Thứ sáu
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (8/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/5/2023

Chủ nhật
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (10/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2023

Thứ hai
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (11/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2023

  • Thứ ba, ngày 2/5/2023

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (13/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/5/2023

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (16/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/5/2023

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (17/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/5/2023

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (18/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/5/2023

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (19/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 9/5/2023

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (20/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/5/2023

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (21/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/5/2023

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (24/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/5/2023

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (25/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 17/5/2023

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (28/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/5/2023

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (29/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/5/2023

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (3/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/5/2023

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (5/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/5/2023

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (6/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/5/2023

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (7/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/5/2023

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (8/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/5/2023

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (10/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/5/2023

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (11/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải