1. Tuổi Tân Sửu nên động thổ ngày nào tốt?

Sau đây là các kết quả cho xem ngày tốt động thổ tuổi Tân Sửu trongtháng 5/2019. Kết quả tra tuổi Tân Sửu động thổ tháng 5 năm 2019 ngày nào tốt, chọn ngày động thổ tháng 5/2019 hợp tuổi 1961,...dưới đây cũng phù hợp trả lời cho các nghi vấn:

 

  • Xem ngày động thổ xây cất, tạo công trình, nhà ở, văn phòng, cửa hàng, công ty, xưởng kho,...trong tháng 5 năm 2019 theo tuổi Tân Sửu (tuổi ông chủ nhà/chủ đất), chọn giờ tốt động thổ xây nhà tuổi 1961 trong tháng 5.
  • Xem ngày động thổ sửa nhà, tu tạo, chỉnh sửa lại công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng,....theo tuổi Tân Sửu, tuổi 1961 động thổ làm nhà ngày nào đẹp?, chọn giờ đẹp động thổ làm nhà tuổi Tân Sửu.

 

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: XEM TUỔI LÀM NHÀ CHO NGƯỜI TUỔI 1961

 

  1. Phần mềm tra cứu ngày tốt động thổ năm 2019 hợp gia chủ tuổi Tân Sửu

Xin mời nhập các thông tin về tháng, năm dự định động thổ năm sinh của gia chủ để có kết quả chính xác nhất.

 

 

 

 

1961

1961 (năm Tân Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Bích thượng Thổ ( Ðất trên vách)

Xem ngày động thổ theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2019

Thứ ba
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (3/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2019

Thứ năm
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (12/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2019

Thứ ba
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (24/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2019

Thứ sáu
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (27/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2019

  • Thứ ba, ngày 7/5/2019

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (3/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/5/2019

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (12/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/5/2019

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (24/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/5/2019

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (27/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày động thổ theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2019

Thứ năm
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi (28/3/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/5/2019

Thứ sáu
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi (29/3/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2019

Thứ bảy
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi (30/3/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2019

Thứ hai
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (2/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2019

Thứ tư
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (4/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2019

Thứ năm
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (5/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2019

Thứ sáu
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (6/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2019

Thứ bảy
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (7/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/5/2019

Thứ hai
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (9/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/5/2019

Thứ ba
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (10/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2019

Thứ bảy
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (14/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2019

Chủ nhật
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (15/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2019

Thứ hai
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (16/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2019

Thứ ba
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (17/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2019

Thứ tư
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (18/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2019

Thứ năm
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (19/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/5/2019

Thứ bảy
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (21/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2019

Chủ nhật
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (22/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/5/2019

Thứ tư
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (25/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2019

Thứ năm
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (26/4/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2019

  • Thứ sáu, ngày 3/5/2019

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi (29/3/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/5/2019

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi (30/3/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/5/2019

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (2/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/5/2019

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (4/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/5/2019

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (5/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/5/2019

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (6/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/5/2019

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (7/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 13/5/2019

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (9/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/5/2019

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (10/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/5/2019

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (14/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/5/2019

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (15/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/5/2019

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (16/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/5/2019

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (17/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 22/5/2019

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (18/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/5/2019

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (19/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/5/2019

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (21/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/5/2019

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (22/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/5/2019

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (25/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 30/5/2019

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Hợi (26/4/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải